Podbeskidzie Bielsko-Biala: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Podbeskidzie Bielsko-Biala: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Podbeskidzie Bielsko-Biala
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1995
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rychlinskiego 19, 43-300 Bielsko-Biala, Poland
Sân vận động Stadion Miejski
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Piotr Jawny
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ts.podbeskidzie.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Podbeskidzie Bielsko-Biala mới nhất

  • 01/02 17:00
    GKS Katowice
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    1 - 2
  • 25/01 17:20
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Rekord Bielsko-Biala
    0 - 1
  • 17/01 18:00
    Wisla Krakow
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    1 - 2
  • 06/12 18:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    LGKS 38 Podlesianka
    1 - 0
  • 25/11 01:35
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    0 - 0
    Vòng 19
  • 16/11 19:00
    Olimpia Elblag
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    1 - 1
    Vòng 18
  • 09/11 18:00
    Hutnik Krakow
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 17
  • 04/11 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    KP Calisia Kalisz
    0 - 0
    Vòng 16
  • 28/10 22:00
    LKS Lodz II
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 15
  • 19/10 22:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Zaglebie Lubin B
    2 - 1
    Vòng 14

Lịch thi đấu Podbeskidzie Bielsko-Biala sắp tới

  • 21/10 22:59
    OKS Stomil Olsztyn
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
  • 02/03 00:00
    Polonia Bytom
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 20
  • 09/03 00:00
    GKS Jastrzebie
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 21
  • 16/03 00:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Swit Szczecin
    ? - ?
    Vòng 22
  • 23/03 00:00
    Skra Czestochowa
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 23
  • 30/03 00:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Wisla Pulawy
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/04 23:00
    KS Wieczysta Krakow
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 25
  • 12/04 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Chojniczanka Chojnice
    ? - ?
    Vòng 26
  • 19/04 23:00
    Zaglebie Sosnowiec
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/04 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Olimpia Grudziadz
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 LKS Nieciecza 19 14 3 2 42 15 27 45 T T H T T T
2 Arka Gdynia 19 12 4 3 41 15 26 40 B T H T T T
3 Miedz Legnica 19 11 5 3 37 18 19 38 T H H B T H
4 Ruch Chorzow 19 10 4 5 32 20 12 34 T T T B T T
5 Wisla Plock 19 9 6 4 33 26 7 33 B B H H B T
6 Gornik Leczna 19 8 8 3 31 23 8 32 H B H H T T
7 Wisla Krakow 19 8 6 5 33 19 14 30 T T H T B H
8 Polonia Warszawa 19 8 3 8 21 21 0 27 H T H T B T
9 LKS Lodz 19 7 5 7 27 21 6 26 T B H H B B
10 Stal Rzeszow 19 7 5 7 31 27 4 26 B B T H B B
11 Znicz Pruszkow 19 6 7 6 27 27 0 25 H B B H T B
12 GKS Tychy 19 3 11 5 17 21 -4 20 H H H H T T
13 Warta Poznan 19 5 4 10 14 31 -17 19 B T H T B B
14 Odra Opole 19 4 6 9 15 38 -23 18 B T H H B T
15 Kotwica Kolobrzeg 19 4 5 10 15 33 -18 17 B B B B T B
16 Chrobry Glogow 19 4 4 11 17 37 -20 16 B B B H T B
17 Stal Stalowa Wola 19 2 5 12 14 37 -23 11 H T B B B B
18 Pogon Siedlce 19 2 3 14 17 35 -18 9 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation