Nacional da Madeira: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nacional da Madeira: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nacional da Madeira |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910-12-8 |
Bóng đá quốc gia nào? | Mexico |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rua do Esmeraldo, n.ordm; 46 9060 Funchal |
Sân vận động | Estadio da Madeira |
Sức chứa sân vận động | 5,132 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Filipe Candido |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdnacional.pt |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nacional da Madeira mới nhất
-
26/01 03:30Sporting CPNacional da Madeira1 - 0Vòng 19
-
19/01 22:30Nacional da MadeiraAVS Futebol SAD3 - 1Vòng 18
-
12/01 22:30Nacional da MadeiraFC Porto2 - 0Vòng 17
-
29/12 22:30Rio AveNacional da Madeira1 - 1Vòng 16
-
24/12 01:45Vitoria GuimaraesNacional da Madeira1 - 1Vòng 15
-
20/12 00:00Nacional da MadeiraBenfica0 - 0Vòng 8
-
15/12 01:00Nacional da MadeiraMoreirense0 - 0Vòng 14
-
07/12 22:30Gil VicenteNacional da Madeira1 - 0Vòng 13
-
01/12 01:00Nacional da MadeiraBoavista FC0 - 0Vòng 12
-
10/11 22:30Estrela da AmadoraNacional da Madeira0 - 0Vòng 11
Lịch thi đấu Nacional da Madeira sắp tới
-
01/02 22:30Nacional da MadeiraFC Arouca? - ?Vòng 20
-
10/02 01:00SC FarenseNacional da Madeira? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Nacional da MadeiraEstoril? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00Sporting BragaNacional da Madeira? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00Nacional da MadeiraFC Famalicao? - ?Vòng 24
-
10/03 01:00BenficaNacional da Madeira? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00Nacional da MadeiraCasa Pia AC? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00Santa ClaraNacional da Madeira? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00Nacional da MadeiraEstrela da Amadora? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00Boavista FCNacional da Madeira? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H T H H |
2 | CD Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 36 | 22 | 14 | 34 | T H B H H H |
3 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
5 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
6 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
7 | Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H B H B T |
8 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | B T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 16 | 13 | 3 | 24 | T H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 24 | -2 | 24 | B T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H T T T B |
13 | FC Felgueiras | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | T B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | T B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | CD Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 16 | T B H B B H |
17 | Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | 18 | 30 | -12 | 14 | H B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation