Kết quả Gil Vicente vs Nacional da Madeira, 22h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13

  • Gil Vicente vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính

  • 7'
    Santiago Garcia (Assist:Kanya Fujimoto) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    El Hadji Soumare
  • 41'
    1-0
    Isaac Aguiar Tomich
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
  • 56'
    1-1
    nbsp;Joao Miguel Coimbra Aurelio
    nbsp;Gustavo Garcia
  • 56'
    1-1
    Luis Esteves
  • 60'
    Mory Gbane nbsp;
    Facundo Agustin Caseres nbsp;
    1-1
  • 60'
    Jordi Mboula nbsp;
    Tidjany Chabrol Toure nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Arvin Appiah
    nbsp;Luiz Eduardo Teodora da Silva
  • 77'
    Pablo Felipe Pereira de Jesus nbsp;
    Kanya Fujimoto nbsp;
    1-1
  • 77'
    Marvin Gilbert Elimbi nbsp;
    Josué Filipe Soares nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Bruno Costa
    nbsp;Ruben Macedo
  • 89'
    Santiago Garcia
    1-1
  • 90'
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    1-1
  • 90'
    Ruben Miguel Santos Fernandes (Assist:Felix Correia) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Jorge Aguirre de Cespedes
    2-1
  • 90'
    2-1
    Lucas Oliveira de Franca
  • Gil Vicente vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente4-3-3
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    57
    Sandro Cruz
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    23
    Josué Filipe Soares
    2
    Zé Carlos
    10
    Kanya Fujimoto
    5
    Facundo Agustin Caseres
    19
    Santiago Garcia
    71
    Felix Correia
    9
    Jorge Aguirre de Cespedes
    7
    Tidjany Chabrol Toure
    23
    Isaac Aguiar Tomich
    10
    Luis Esteves
    99
    Luiz Eduardo Teodora da Silva
    88
    Matheus Dias
    27
    El Hadji Soumare
    7
    Ruben Macedo
    22
    Gustavo Garcia
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    5
    Jose Manuel Mendes Gomes
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    Nacional da Madeira4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Jordi Mboula
    24Mory Gbane
    4Marvin Gilbert Elimbi
    90Pablo Felipe Pereira de Jesus
    39Jonathan Buatu Mananga
    6Jesus Castillo
    99Brian Araujo
    18Joao Rafael Brito Teixeira
    88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    Bruno Costa 8
    Joao Miguel Coimbra Aurelio 2
    Arvin Appiah 70
    Dyego Wilverson Ferreira Sousa 89
    Leonardo Rodrigues dos Santos 34
    Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1
    Joao Tiago Serrao Garces,Jota 20
    Andre Sousa 18
    Chiheb Labidi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
    Filipe Candido
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    Nacional da Madeira
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation