Kết quả Nacional da Madeira vs Benfica, 00h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 8

  • Nacional da Madeira vs Benfica: Diễn biến chính

  • 9'
    Luiz Eduardo Teodora da Silva nbsp;
    Nigel Thomas nbsp;
    0-0
  • 16'
    0-0
    Evangelos Pavlidis
  • 45'
    0-0
    Alexander Bahr
  • 45'
    Jose Manuel Mendes Gomes
    0-0
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Angel Fabian Di Maria
  • 62'
    0-1
    Angel Fabian Di Maria
  • 63'
    Dyego Wilverson Ferreira Sousa nbsp;
    Isaac Aguiar Tomich nbsp;
    0-1
  • 63'
    Daniel Penha nbsp;
    Arvin Appiah nbsp;
    0-1
  • 63'
    Bruno Costa nbsp;
    Matheus Dias nbsp;
    0-1
  • 67'
    El Hadji Soumare
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Zeki Amdouni
    nbsp;Evangelos Pavlidis
  • 74'
    0-2
    goalnbsp;Angel Fabian Di Maria (Assist:Zeki Amdouni)
  • 81'
    0-2
    nbsp;Jan-Niklas Beste
    nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 81'
    0-2
    nbsp;Leandro Barreiro Martins
    nbsp;Fredrik Aursnes
  • 84'
    0-2
    Leandro Barreiro Martins
  • 85'
    Chiheb Labidi nbsp;
    Luis Esteves nbsp;
    0-2
  • 87'
    0-2
    nbsp;Andreas Schjelderup
    nbsp;Angel Fabian Di Maria
  • 87'
    0-2
    nbsp;Benjamin Rollheiser
    nbsp;Orkun Kokcu
  • 90'
    Joao Miguel Coimbra Aurelio nbsp;
    Luiz Eduardo Teodora da Silva nbsp;
    0-2
  • Nacional da Madeira vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Nacional da Madeira4-4-2
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    5
    Jose Manuel Mendes Gomes
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    22
    Gustavo Garcia
    11
    Nigel Thomas
    27
    El Hadji Soumare
    88
    Matheus Dias
    70
    Arvin Appiah
    23
    Isaac Aguiar Tomich
    10
    Luis Esteves
    14
    Evangelos Pavlidis
    11
    Angel Fabian Di Maria
    10
    Orkun Kokcu
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Fredrik Aursnes
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    6
    Alexander Bahr
    44
    Tomas Araujo
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    3
    Alvaro Fernandez
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Daniel Penha
    89Dyego Wilverson Ferreira Sousa
    2Joao Miguel Coimbra Aurelio
    8Bruno Costa
    15Chiheb Labidi
    99Luiz Eduardo Teodora da Silva
    34Leonardo Rodrigues dos Santos
    1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
    18Andre Sousa
    7Ruben Macedo
    19Miguel Baeza Perez
    9Adrian Butzke
    33Francisco Goncalves
    Benjamin Rollheiser 32
    Jan-Niklas Beste 37
    Leandro Barreiro Martins 18
    Andreas Schjelderup 21
    Zeki Amdouni 7
    Gianluca Prestianni 25
    Arthur Mendonça Cabral 9
    Issa Kabore 28
    Samuel Jumpe Soares 24
    Antonio Silva 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Candido
    Roger Schmidt
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Nacional da Madeira vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Nacional da Madeira
    Benfica
  • 4
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 243
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Pha tấn công
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation