Kết quả Toulouse vs Stade Brestois, 20h00 ngày 30/03
Kết quả Toulouse vs Stade Brestois
Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Brest, 20h00 ngày 30/3
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.25
0.86U 2.25
1.001
2.05X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 27
-
Toulouse vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
22'0-1
nbsp;Justin Bourgault
-
24'0-1Kenny Lala
-
26'0-2
nbsp;Mathias Pereira Lage (Assist:Kamory Doumbia)
-
28'0-2Pierre Lees Melou
-
46'Shavy Babicka nbsp;
Rafik Messali nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Luc Zogbe
nbsp;Justin Bourgault -
62'0-3
nbsp;Kamory Doumbia
-
64'0-3nbsp;Romain Del Castillo
nbsp;Mama Samba Balde -
65'Vincent Sierro (Assist:Yann Gboho)
nbsp;
1-3 -
68'1-3Mathias Pereira Lage
-
71'Noah Edjouma nbsp;
Gabriel Suazo nbsp;1-3 -
74'1-3nbsp;Edimilson Fernandes
nbsp;Kamory Doumbia -
78'Miha Zajc nbsp;
Cristhian Casseres Jr nbsp;1-3 -
78'Joshua King (Assist:Charlie Cresswell)
nbsp;
2-3 -
86'2-3Marco Bizot
-
87'2-3Luc Zogbe
-
90'Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;
Djibril Sidibe nbsp;2-3 -
90'Jaydee Canvot nbsp;
Aron Donnum nbsp;2-3 -
90'2-4
nbsp;Mahdi Camara (Assist:Mathias Pereira Lage)
-
Toulouse vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes3Mark McKenzie4Charlie Cresswell19Djibril Sidibe17Gabriel Suazo8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr22Rafik Messali10Yann Gboho15Aron Donnum13Joshua King14Mama Samba Balde19Ludovic Ajorque26Mathias Pereira Lage45Mahdi Camara20Pierre Lees Melou9Kamory Doumbia7Kenny Lala25Julien Le Cardinal3Abdoulaye Ndiaye18Justin Bourgault40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
31Noah Edjouma80Shavy Babicka12Waren Hakon Christofer Kamanzi21Miha Zajc29Jaydee Canvot39Mathis Saka16Kjetil Haug6Umit Akdag37Ehdy ZulianiRomain Del Castillo 10Edimilson Fernandes 6Luc Zogbe 12Romain Faivre 21Gregoire Coudert 30Hamidou Makalou 33Abdallah Sima 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
ToulouseStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
424Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation