Kết quả DC United vs Columbus Crew, 06h30 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.35X
3.552
2.67Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
DC United vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
13'Christian Benteke
nbsp;
1-0 -
16'1-1
nbsp;
-
DC United vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
DC United4-2-3-11Jun-hong Kim28David Schnegg15Kye Rowles3Lucas Bartlett22Aaron Herrera77Hosei Kijima4Matti Peltola7Joao Peglow10Gabriel Pirani8Jared Stroud20Christian Benteke19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian2Marcelo Herrera7Dylan Chambost6Darlington Nagbe27Max Arfsten12DeJuan Jones48Cesar Ruvalcaba25Sean Zawadzki21Yevgen Cheberko28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
18Derek Dodson6Boris Enow Takang17Jacob Murrell14Dominique Badji13Luis Barraza5Lukas MacNaughton44Rida Zouhir23Brandon Servania99Fidel BarajasSteven Moreira 31Aziel Jackson 13Malte Amundsen 18Taha Habroune 16Derrick Jones 20Evan Bush 24Lassi Lappalainen 26Amar Sejdic 14Cole Mrowka 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
DC UnitedColumbus Crew
-
0Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút Phạt2
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
67Số đường chuyền113
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh đầu1
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
4Ném biên2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản phá thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass4
-
nbsp;nbsp;
-
13Pha tấn công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Tấn công nguy hiểm11
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T T T T B |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New York City FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B T B T T |
8 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
9 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
10 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs