Kết quả Djurgardens vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 16/05
Kết quả Djurgardens vs Mjallby AIF
Nhận định, Soi kèo Djurgardens vs Mjallby, 0h00 ngày 16/5: Kèo trên thất thủ
Đối đầu Djurgardens vs Mjallby AIF
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.78O 2.25
1.02U 2.25
0.841
2.45X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
Djurgardens vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
15'August Priske (Assist:Theo Bergvall)
nbsp;
1-0 -
38'1-1
nbsp;Tom Pettersson (Assist:Herman Johansson)
-
45'1-1Axel Noren
-
45'1-1Ludwig Malachowski Thorell
-
46'1-1nbsp;Jacob Bergstrom
nbsp;Ludwig Malachowski Thorell -
56'1-1Elliot Stroud
-
59'Tobias Fjeld Gulliksen1-1
-
61'1-1Jesper Gustavsson
-
64'1-1nbsp;Viktor Gustafsson
nbsp;Timo Stavitski -
73'1-2
nbsp;Elliot Stroud (Assist:Abdoulie Manneh)
-
76'Isak Alemayehu Mulugeta nbsp;
Santeri Haarala nbsp;1-2 -
76'Hampus Finndell nbsp;
Daniel Stensson nbsp;1-2 -
82'1-2nbsp;Ludvig Tidstrand
nbsp;Herman Johansson -
82'1-2nbsp;Alexander Johansson
nbsp;Abdoulie Manneh -
84'Jacob Une Larsson nbsp;
August Priske nbsp;1-2 -
84'Kalipha Jawla nbsp;
Tokmac Nguen nbsp;1-2 -
89'Jacob Une Larsson1-2
-
90'1-2nbsp;Romeo Leandersson
nbsp;Nicklas Rojkjaer -
90'1-3
nbsp;Alexander Johansson (Assist:Ludvig Tidstrand)
-
Djurgardens vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-135Jacob Rinne27Keita Kosugi3Marcus Danielsson5Miro Tenho12Theo Bergvall13Daniel Stensson20Matias Siltanen9August Priske7Tobias Fjeld Gulliksen29Santeri Haarala10Tokmac Nguen6Ludwig Malachowski Thorell11Timo Stavitski19Abdoulie Manneh14Herman Johansson10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson17Elliot Stroud4Axel Noren5Abdullah Iqbal24Tom Pettersson1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
32Isak Alemayehu Mulugeta34Alexander Andersson36Alieu Atlee Manneh19Viktor Bergh14Hampus Finndell25Kalipha Jawla45Filip Manojlovic31Ahmed Saeed4Jacob Une LarssonRomeo Leandersson 39Bork Classonn Bang-Kittilsen 15Jacob Bergstrom 18Uba Charles 26Viktor Gustafsson 7Alexander Johansson 16Alexander Lundin 35Argjend Miftari 25Ludvig Tidstrand 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
DjurgardensMjallby AIF
-
8Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
501Số đường chuyền423
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển