Kết quả Nottingham Forest vs Everton, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Nottingham Forest vs Everton
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Everton, 21h ngày 12/04
Đối đầu Nottingham Forest vs Everton
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Everton
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.00X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Everton
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Nottingham Forest vs Everton: Diễn biến chính
-
16'0-0Abdoulaye Doucoure
-
39'0-0Jarrad Branthwaite
-
59'Anthony Elanga nbsp;
Jota nbsp;0-0 -
64'0-0nbsp;Beto Betuncal
nbsp;Armando Broja -
67'0-0nbsp;Carlos Alcaraz
nbsp;Iliman Ndiaye -
75'Ryan Yates nbsp;
Nicolas Dominguez nbsp;0-0 -
87'0-0Idrissa Gana Gueye
-
90'0-0nbsp;Dwight Mcneil
nbsp;Jack Harrison -
90'0-1
nbsp;Abdoulaye Doucoure (Assist:Dwight Mcneil)
-
Nottingham Forest vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz19Alexandre Moreno Lopera5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic7Neco Williams8Elliot Anderson16Nicolas Dominguez14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White20Jota11Chris Wood22Armando Broja11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye27Idrissa Gana Gueye37James Garner15Jake OBrien6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
21Anthony Elanga22Ryan Yates33Carlos Miguel24Ramon Sosa Acosta44Zach Abbott6Ibrahim Sangare30Willy Boly4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato28Danilo Dos Santos De OliveiraBeto Betuncal 14Dwight Mcneil 7Carlos Alcaraz 24Joao Virginia 12Youssef Chermiti 17Michael Vincent Keane 5Ashley Young 18Tim Iroegbunam 42Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Everton: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestEverton
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
329Số đường chuyền441
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh