Kết quả Fylkir vs Throttur Reykjavik, 02h15 ngày 24/05
Kết quả Fylkir vs Throttur Reykjavik
Đối đầu Fylkir vs Throttur Reykjavik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.92O 3
0.83U 3
0.801
1.61X
3.902
4.10Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.04O 1.25
0.89U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fylkir vs Throttur Reykjavik
-
Sân vận động: Fylkisvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 4
-
Fylkir vs Throttur Reykjavik: Diễn biến chính
-
19'0-1
nbsp;Aron Snaer Ingason (Assist:Kari Kristjansson)
-
52'eythorsson birkir0-1
-
64'0-2
nbsp;Liam Jeffs
-
67'Orri Segatta0-2
-
90'Asgeir Eyporsson
nbsp;
1-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fylkir vs Throttur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
FylkirThrottur Reykjavik
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T H T H T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 5 | 5 | 0 | 24 | 10 | 14 | 20 | T H H T H T |
3 | HK Kopavogs | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T B T T H |
4 | Thor Akureyri | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 17 | T B H B T T |
5 | Throttur Reykjavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | T B H T B H |
6 | Volsungur husavik | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 13 | B T B H T B |
7 | Keflavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | T B H H H B |
8 | Grindavik | 9 | 3 | 2 | 4 | 23 | 25 | -2 | 11 | B T T H B B |
9 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H H B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T T B H H |
11 | UMF Selfoss | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B T B B H |
12 | Fjolnir | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland