Kết quả Albirex Niigata vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 29/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 18'
    Motoki Hasegawa (Assist:Yuji Ono) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Issam Jebali
  • 46'
    Jin Okumura nbsp;
    Kaito Taniguchi nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Neta Lavi
    nbsp;Rin Mito
  • 66'
    Ken Yamura nbsp;
    Yuji Ono nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-2
    goalnbsp;Issam Jebali (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento)
  • 70'
    1-2
    nbsp;Deniz Hummet
    nbsp;Issam Jebali
  • 70'
    1-2
    nbsp;Shoji Toyama
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
  • 74'
    Jin Okumura (Assist:Kento Hashimoto) goalnbsp;
    2-2
  • 80'
    2-2
    nbsp;Takashi Usami
    nbsp;Shu Kurata
  • 82'
    Ken Yamura (Assist:Yota Komi) goalnbsp;
    3-2
  • 89'
    Jason Geria nbsp;
    Kazuhiko Chiba nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Takashi Usami
  • 90'
    Keisuke Kasai nbsp;
    Motoki Hasegawa nbsp;
    3-3
  • Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    42
    Kento Hashimoto
    35
    Kazuhiko Chiba
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    8
    Eiji Miyamoto
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    99
    Yuji Ono
    11
    Issam Jebali
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    51
    Makoto Mitsuta
    10
    Shu Kurata
    16
    Tokuma Suzuki
    27
    Rin Mito
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    67
    Shogo Sasaki
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Jin Okumura
    9Ken Yamura
    2Jason Geria
    46Keisuke Kasai
    23Daisuke Yoshimitsu
    4Shosei Okamoto
    15Fumiya Hayakawa
    33Yoshiaki Takagi
    18Yamato Wakatsuki
    Neta Lavi 6
    Shoji Toyama 40
    Deniz Hummet 23
    Takashi Usami 7
    Higashiguchi Masaki 1
    Shota Fukuoka 2
    Shinya Nakano 33
    Takeru Kishimoto 15
    Gaku Nawata 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Gamba Osaka
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 698
    Số đường chuyền
    461
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation