Kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy, 12h05 ngày 08/03

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Yudai Kimura (Assist:Itsuki Someno)
  • 19'
    Taiki Arai
    0-1
  • 42'
    Motoki Hasegawa goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Yuta Arai
  • 53'
    Hayato Inamura
    1-1
  • 54'
    1-1
    nbsp;Yuan Matsuhashi
    nbsp;Yuta Arai
  • 54'
    1-1
    nbsp;Hiroto Yamami
    nbsp;Itsuki Someno
  • 58'
    Michael James Fitzgerald goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    2-1
    nbsp;Soma Meshino
    nbsp;Kazuya Miyahara
  • 75'
    Jin Okumura nbsp;
    Ken Yamura nbsp;
    2-1
  • 75'
    2-2
    goalnbsp;Yuto Tsunashima (Assist:Kosuke Saito)
  • 83'
    Danilo Gomes Magalhaes nbsp;
    Shusuke Ota nbsp;
    2-2
  • 86'
    Yota Komi nbsp;
    Motoki Hasegawa nbsp;
    2-2
  • 86'
    Kodai Mori nbsp;
    Hayato Inamura nbsp;
    2-2
  • 86'
    Riku Ochiai nbsp;
    Kaito Taniguchi nbsp;
    2-2
  • 90'
    Riku Ochiai
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Kaito Suzuki
    nbsp;Yuto Tsunashima
  • 90'
    2-2
    nbsp;Tetsuyuki Inami
    nbsp;Hijiri Onaga
  • Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    22
    Taiki Arai
    28
    Shusuke Ota
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Ken Yamura
    10
    Yudai Kimura
    9
    Itsuki Someno
    40
    Yuta Arai
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Jin Okumura
    11Danilo Gomes Magalhaes
    38Kodai Mori
    13Riku Ochiai
    16Yota Komi
    23Daisuke Yoshimitsu
    2Jason Geria
    8Eiji Miyamoto
    33Yoshiaki Takagi
    Yuan Matsuhashi 19
    Hiroto Yamami 11
    Soma Meshino 20
    Kaito Suzuki 15
    Tetsuyuki Inami 17
    Yuya Nagasawa 21
    Daiki Fukazawa 2
    Rei Hirakawa 16
    Ryosuke Shirai 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Tokyo Verdy
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 658
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation