Kết quả Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus, 14h00 ngày 08/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
    nbsp;Yuya Yamagishi
  • 33'
    0-0
    Ryuji Izumi
  • 37'
    0-0
    Mateus dos Santos Castro
  • 45'
    Sota Kitano (Assist:Motohiko Nakajima) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Tsukasa Morishima
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 61'
    1-0
    nbsp;Taichi Kikuchi
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
  • 61'
    1-0
    nbsp;Yuya Asano
    nbsp;Kensuke Nagai
  • 65'
    Masaya Shibayama nbsp;
    Reiya Sakata nbsp;
    1-0
  • 65'
    Shinji Kagawa nbsp;
    Hinata Kida nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Akinari Kawazura
    nbsp;Shuhei Tokumoto
  • 77'
    Niko Takahashi
    1-0
  • 85'
    1-1
    goalnbsp;Mateus dos Santos Castro (Assist:Yuya Asano)
  • 90'
    Kyohei Noborizato
    1-1
  • 90'
    Hayato Okuda nbsp;
    Lucas Fernandes nbsp;
    1-1
  • 90'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao nbsp;
    Motohiko Nakajima nbsp;
    1-1
  • 90'
    Kyohei Noborizato nbsp;
    Niko Takahashi nbsp;
    1-1
  • Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    21
    Kim Jin Hyeon
    22
    Niko Takahashi
    14
    Kakeru Funaki
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    33
    Ryuya Nishio
    5
    Hinata Kida
    10
    Shunta Tanaka
    17
    Reiya Sakata
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    13
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuya Yamagishi
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    55
    Shuhei Tokumoto
    2
    Yuki Nogami
    3
    Yota Sato
    4
    Daiki Miya
    16
    Yohei Takeda
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    8Shinji Kagawa
    16Hayato Okuda
    6Kyohei Noborizato
    9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    1Koki Fukui
    7Satoki Uejo
    55Vitor Frezarin Bueno
    11Thiago Andrade
    Mateus dos Santos Castro 10
    Taichi Kikuchi 33
    Yuya Asano 9
    Tsukasa Morishima 14
    Akinari Kawazura 6
    Alexandre Kouto Horio Pisano 35
    Takuya Uchida 17
    Kennedy Ebbs Mikuni 20
    Gen Kato 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Nagoya Grampus
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 560
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation