Kết quả Gamba Osaka vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 12/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Yuki Nogami
  • 36'
    0-0
    Masahito Ono
  • 46'
    0-0
    nbsp;Tsukasa Morishima
    nbsp;Yuya Asano
  • 46'
    0-0
    nbsp;Kennedy Ebbs Mikuni
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
  • 63'
    Issam Jebali (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento) goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Kasper Junker
    nbsp;Masahito Ono
  • 74'
    1-0
    nbsp;Taichi Kikuchi
    nbsp;Keiya Shiihashi
  • 76'
    Ryoya Yamashita (Assist:Issam Jebali) goalnbsp;
    2-0
  • 77'
    Shu Kurata nbsp;
    Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Ryosuke Yamanaka
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
  • 85'
    Shogo Sasaki nbsp;
    Keisuke Kurokawa nbsp;
    2-0
  • 85'
    Takeru Kishimoto nbsp;
    Ryoya Yamashita nbsp;
    2-0
  • 90'
    Harumi Minamino nbsp;
    Issam Jebali nbsp;
    2-0
  • Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    6
    Neta Lavi
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    51
    Makoto Mitsuta
    17
    Ryoya Yamashita
    11
    Issam Jebali
    10
    Mateus dos Santos Castro
    9
    Yuya Asano
    7
    Ryuji Izumi
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    41
    Masahito Ono
    2
    Yuki Nogami
    3
    Yota Sato
    6
    Akinari Kawazura
    1
    Daniel Schmidt
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Shu Kurata
    15Takeru Kishimoto
    67Shogo Sasaki
    42Harumi Minamino
    1Higashiguchi Masaki
    27Rin Mito
    38Gaku Nawata
    40Shoji Toyama
    23Deniz Hummet
    Kennedy Ebbs Mikuni 20
    Tsukasa Morishima 14
    Kasper Junker 77
    Taichi Kikuchi 33
    Ryosuke Yamanaka 66
    Alexandre Kouto Horio Pisano 35
    Daiki Miya 4
    Takuya Uchida 17
    Shungo Sugiura 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Nagoya Grampus
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 624
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation