Kết quả Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 15/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Tsukasa Morishima (Assist:Sho Inagaki)
  • 34'
    Rei Hirakawa nbsp;
    Koki Morita nbsp;
    0-1
  • 40'
    Yuto Tsunashima
    0-1
  • 46'
    Hiroto Yamami nbsp;
    Kazuya Miyahara nbsp;
    0-1
  • 63'
    Hiroto Yamami (Assist:Itsuki Someno) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Takuya Uchida
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
  • 66'
    1-1
    nbsp;Kensuke Nagai
    nbsp;Yuya Asano
  • 73'
    Yuto Tsunashima (Assist:Hiroto Yamami) goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Taichi Kikuchi
    nbsp;Yota Sato
  • 80'
    2-1
    nbsp;Shungo Sugiura
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
  • 86'
    2-1
    nbsp;Ryosuke Yamanaka
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 86'
    Yuan Matsuhashi nbsp;
    Itsuki Someno nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-1
    Tsukasa Morishima
  • 90'
    Tetsuyuki Inami nbsp;
    Kosuke Saito nbsp;
    2-1
  • 90'
    Yuya Fukuda nbsp;
    Yuta Arai nbsp;
    2-1
  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    40
    Yuta Arai
    9
    Itsuki Someno
    10
    Yudai Kimura
    10
    Mateus dos Santos Castro
    9
    Yuya Asano
    14
    Tsukasa Morishima
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    7
    Ryuji Izumi
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Yota Sato
    6
    Akinari Kawazura
    16
    Yohei Takeda
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Rei Hirakawa
    11Hiroto Yamami
    19Yuan Matsuhashi
    14Yuya Fukuda
    17Tetsuyuki Inami
    21Yuya Nagasawa
    15Kaito Suzuki
    20Soma Meshino
    27Ryosuke Shirai
    Takuya Uchida 17
    Kensuke Nagai 18
    Shungo Sugiura 30
    Taichi Kikuchi 33
    Ryosuke Yamanaka 66
    Alexandre Kouto Horio Pisano 35
    Yuki Nogami 2
    Daiki Miya 4
    Gen Kato 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Nagoya Grampus
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation