Kết quả Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 08/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 44'
    Thiago Santos Santana goalAwarded.false
    0-0
  • 45'
    Samuel Gustafson
    0-0
  • 49'
    Thiago Santos Santana goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Thiago Santos Santana
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Takaya Kimura
    nbsp;Hiroto Iwabuchi
  • 58'
    1-0
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
    nbsp;Kazunari Ichimi
  • 63'
    Yusuke Matsuo nbsp;
    Takuro Kaneko nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Ryunosuke Sato
    nbsp;Ibuki Fujita
  • 77'
    Tomoaki Okubo nbsp;
    Matheus Goncalves Savio nbsp;
    1-0
  • 77'
    Genki Haraguchi nbsp;
    Samuel Gustafson nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Riku Saga
    nbsp;Yuta Kamiya
  • 80'
    1-0
    nbsp;Yuji Wakasa
    nbsp;Matsumoto Masaya
  • 90'
    Motoki Nagakura nbsp;
    Thiago Santos Santana nbsp;
    1-0
  • Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    26
    Takuya Ogiwara
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    14
    Sekine Takahiro
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    8
    Matheus Goncalves Savio
    6
    Taishi Matsumoto
    77
    Takuro Kaneko
    12
    Thiago Santos Santana
    22
    Kazunari Ichimi
    8
    Ataru Esaka
    19
    Hiroto Iwabuchi
    28
    Matsumoto Masaya
    24
    Ibuki Fujita
    33
    Yuta Kamiya
    50
    Hijiri Kato
    2
    Yugo Tatsuta
    18
    Daichi Tagami
    43
    Yoshitake Suzuki
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Yusuke Matsuo
    21Tomoaki Okubo
    9Genki Haraguchi
    20Motoki Nagakura
    16Ayumi Niekawa
    4Hirokazu Ishihara
    35Rikito Inoue
    88Yoichi Naganuma
    10Nakajima Shoya
    Lucas Marcos Meireles 99
    Takaya Kimura 27
    Ryunosuke Sato 39
    Riku Saga 23
    Yuji Wakasa 6
    Masato Sasaki 1
    Kaito Abe 4
    Kaito Fujii 3
    Ryo Takeuchi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Takashi Kiyama
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Fagiano Okayama
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 590
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 14 9 1 4 23 11 12 28 B B T T T T
2 Urawa Red Diamonds 14 7 4 3 17 11 6 25 B T T T T T
3 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Vissel Kobe 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T T
6 Shimizu S-Pulse 14 6 3 5 19 16 3 21 B H T T T B
7 Avispa Fukuoka 14 6 3 5 14 14 0 21 T T B H H B
8 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
9 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
10 Gamba Osaka 14 6 2 6 18 20 -2 20 B T H B T T
11 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
12 Fagiano Okayama 14 5 3 6 11 11 0 18 T T B H B B
13 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
14 Tokyo Verdy 14 4 5 5 9 14 -5 17 H B H T T B
15 Cerezo Osaka 14 4 4 6 20 21 -1 16 B T H B B T
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 14 4 2 8 17 23 -6 14 B B T B B T
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation