Kết quả VfL Wolfsburg vs RB Leipzig, 01h30 ngày 12/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Bundesliga 2024-2025 » vòng 29

  • VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Lois Openda (Assist:Bote Baku)
  • 20'
    0-1
    Benjamin Sesko Goal Disallowed
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Arthur Vermeeren)
  • 34'
    Yannick Gerhardt
    0-2
  • 36'
    0-2
    Bitshiabu El Chadaille
  • 36'
    0-2
    Xavi Quentin Shay Simons
  • 49'
    0-3
    goalnbsp;Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Bote Baku)
  • 58'
    Kilian Fischer (Assist:Jakub Kaminski) goalnbsp;
    1-3
  • 60'
    Kilian Fischer
    1-3
  • 71'
    1-3
    nbsp;Kevin Kampl
    nbsp;Arthur Vermeeren
  • 71'
    1-3
    nbsp;Christoph Baumgartner
    nbsp;Bote Baku
  • 71'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Jakub Kaminski nbsp;
    1-3
  • 71'
    Joakim Maehle nbsp;
    Vavro Denis nbsp;
    1-3
  • 75'
    Andreas Skov Olsen (Assist:Joakim Maehle) goalnbsp;
    2-3
  • 76'
    2-3
    Lois Openda
  • 77'
    2-3
    nbsp;Lutsharel Geertruida
    nbsp;Kosta Nedeljkovic
  • 77'
    2-3
    nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
    nbsp;Lois Openda
  • 85'
    2-3
    nbsp;Amadou Haidara
    nbsp;Xavi Quentin Shay Simons
  • 86'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Patrick Wimmer nbsp;
    2-3
  • 86'
    Tiago Tomas nbsp;
    Bence Dardai nbsp;
    2-3
  • VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-4-1-2
    1
    Kamil Grabara
    33
    David Odogu
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    24
    Bence Dardai
    16
    Jakub Kaminski
    39
    Patrick Wimmer
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    17
    Bote Baku
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    13
    Nicolas Seiwald
    18
    Arthur Vermeeren
    21
    Kosta Nedeljkovic
    16
    Lukas Klostermann
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    23
    Castello Lukeba
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Joakim Maehle
    7Andreas Skov Olsen
    10Lukas Nmecha
    11Tiago Tomas
    6Aster Vranckx
    5Mads Roerslev Rasmussen
    29Marius Muller
    4Konstantinos Koulierakis
    40Kevin Paredes
    Christoph Baumgartner 14
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Amadou Haidara 8
    Lutsharel Geertruida 3
    Kevin Kampl 44
    Maarten Vandevoordt 26
    Tidiam Gomis 27
    Lionel Voufack 48
    Jonathan Norbye 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 32 23 7 2 93 32 61 76 T T H T T H
2 Bayer Leverkusen 32 19 11 2 68 37 31 68 T T H H T H
3 Eintracht Frankfurt 32 16 8 8 63 43 20 56 T B T H T H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 32 15 6 11 64 49 15 51 T T H T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 Borussia Monchengladbach 32 13 6 13 55 54 1 45 T H B B B H
10 VfB Stuttgart 32 12 8 12 57 51 6 44 B T B H B T
11 Augsburg 32 11 10 11 34 45 -11 43 H B T H B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
15 St. Pauli 32 8 7 17 26 37 -11 31 B H T H H B
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation