Kết quả Keflavik vs Throttur Reykjavik, 02h15 ngày 10/05
Kết quả Keflavik vs Throttur Reykjavik
Đối đầu Keflavik vs Throttur Reykjavik
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.83O 2.5
0.40U 2.5
1.751
1.57X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.11O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Keflavik vs Throttur Reykjavik
-
Sân vận động: Keflavikurvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 2
-
Keflavik vs Throttur Reykjavik: Diễn biến chính
-
45'Nacho Heras0-0
-
84'0-1
nbsp;Liam Daði Jeffs
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Keflavik vs Throttur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
KeflavikThrottur Reykjavik
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
55Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T H T H T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 5 | 5 | 0 | 24 | 10 | 14 | 20 | T H H T H T |
3 | HK Kopavogs | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T B T T H |
4 | Thor Akureyri | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 17 | T B H B T T |
5 | Throttur Reykjavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | T B H T B H |
6 | Volsungur husavik | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 23 | -7 | 13 | B T B H T B |
7 | Keflavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | T B H H H B |
8 | Grindavik | 9 | 3 | 2 | 4 | 23 | 25 | -2 | 11 | B T T H B B |
9 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H H B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T T B H H |
11 | UMF Selfoss | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B T B B H |
12 | Fjolnir | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland