Kết quả OTMK Olmaliq vs FK Andijon, 21h30 ngày 03/05
Kết quả OTMK Olmaliq vs FK Andijon
Đối đầu OTMK Olmaliq vs FK Andijon
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.75X
3.402
4.10Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.84O 1
1.09U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OTMK Olmaliq vs FK Andijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 8
-
OTMK Olmaliq vs FK Andijon: Diễn biến chính
-
16'Khurshid Giyosov (Assist:Dilshod Akhmadaliev)
nbsp;
1-0 -
19'1-1
nbsp;Bektemir Abdumannonov
-
31'1-1Altin Kryeziu
-
39'1-2
nbsp;Altin Kryeziu (Assist:Bektemir Abdumannonov)
-
43'1-3
nbsp;Sardorbek Azimov
-
60'Ali Abdurakhmonov1-3
-
67'Avazbek Ulmasaliev1-3
-
87'Khurshid Giyosov
nbsp;
2-3 -
90'Khurshid Giyosov
nbsp;
3-3 -
90'Oybek Rustamov
nbsp;
4-3 -
90'4-3Eldor Adkhamov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
OTMK Olmaliq vs FK Andijon: Số liệu thống kê
-
OTMK OlmaliqFK Andijon
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
140Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
86Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL