Đối đầu Esbjerg vs AC Horsens, 17h30 ngày 03/5
Kết quả Esbjerg vs AC Horsens
Đối đầu Esbjerg vs AC Horsens
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Esbjerg vs AC Horsens
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg vs AC Horsens trước đây
-
18/04/2025AC Horsens3 - 2Esbjerg2 - 2L
-
15/03/2025AC Horsens2 - 1Esbjerg1 - 0L
-
04/08/2024Esbjerg0 - 1AC Horsens0 - 1L
-
13/03/2022AC Horsens0 - 0Esbjerg0 - 0D
-
14/08/2021Esbjerg0 - 0AC Horsens0 - 0D
-
17/02/2024AC Horsens0 - 0Esbjerg0 - 0D
-
04/09/2020AC Horsens2 - 0Esbjerg1 - 0L
-
04/07/2020Esbjerg1 - 2AC Horsens1 - 1L
-
16/06/2020AC Horsens2 - 2Esbjerg1 - 1D
-
02/11/2019Esbjerg1 - 1AC Horsens1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg vs AC Horsens
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs AC Horsens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs AC Horsens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 0 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Đan Mạch | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs AC Horsens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Esbjerg (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg và AC Horsens trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 59 | T B T T B H |
2 | Fredericia | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 54 | T T T H T H |
3 | AC Horsens | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 46 | B T B T B B |
4 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 44 | B B T H T H |
5 | Kolding FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Esbjerg | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 38 | T B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: