Kết quả Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim, 23h30 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 25

  • Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;John Anthony Brooks (Assist:Anton Stach)
  • 9'
    0-1
    Ozan Kabak
  • 12'
    Fares Chaibi
    0-1
  • 22'
    0-1
    John Anthony Brooks
  • 32'
    Robin Koch (Assist:Omar Marmoush) goalnbsp;
    1-1
  • 42'
    Ansgar Knauff nbsp;
    Fares Chaibi nbsp;
    1-1
  • 50'
    Eric Junior Dina Ebimbe (Assist:Mario Gotze) goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    2-1
    nbsp;David Jurasek
    nbsp;Stanley NSoki
  • 57'
    2-1
    Kevin Akpoguma
  • 64'
    Mario Gotze (Assist:Ansgar Knauff) goalnbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Bambase Conte
    nbsp;Andrej Kramaric
  • 72'
    Hugo Ekitike nbsp;
    Eric Junior Dina Ebimbe nbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Tim Drexler
    nbsp;Anton Stach
  • 72'
    Donny van de Beek nbsp;
    Hugo Emanuel Larsson nbsp;
    3-1
  • 74'
    Donny van de Beek
    3-1
  • 78'
    3-1
    Ozan Kabak
  • 85'
    Makoto HASEBE nbsp;
    Ellyes Skhiri nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-1
    nbsp;Kasim Adams
    nbsp;Florian Grillitsch
  • 86'
    Timothy Chandler nbsp;
    Mario Gotze nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-1
    nbsp;Tom Bischof
    nbsp;Finn Ole Becker
  • Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    29
    Niels Nkounkou
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    15
    Ellyes Skhiri
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    8
    Fares Chaibi
    27
    Mario Gotze
    7
    Omar Marmoush
    9
    Ihlas Bebou
    14
    Maximilian Beier
    27
    Andrej Kramaric
    25
    Kevin Akpoguma
    16
    Anton Stach
    20
    Finn Ole Becker
    34
    Stanley NSoki
    5
    Ozan Kabak
    11
    Florian Grillitsch
    23
    John Anthony Brooks
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Hugo Ekitike
    36Ansgar Knauff
    20Makoto HASEBE
    25Donny van de Beek
    22Timothy Chandler
    5Hrvoje Smolcic
    33Jens Grahl
    31Philipp Max
    24Aurelio Buta
    David Jurasek 19
    Tom Bischof 39
    Bambase Conte 31
    Kasim Adams 15
    Tim Drexler 35
    Luca Philipp 37
    Wout Weghorst 10
    Max Moerstedt 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 624
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation