Kết quả Werder Bremen vs RB Leipzig, 00h30 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 16

  • Werder Bremen vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Yussuf Yurary Poulsen Goal Disallowed
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mohamed Simakan
    nbsp;Castello Lukeba
  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Lois Openda
  • 59'
    Christian Gross
    0-1
  • 63'
    Romano Schmid nbsp;
    Rafael Santos Borre Maury nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Christoph Baumgartner
    nbsp;Emil Forsberg
  • 66'
    Leonardo Bittencourt
    0-1
  • 68'
    0-1
    Kevin Kampl
  • 75'
    Justin Njinmah (Assist:Jens Stage) goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Nicolas Seiwald
    nbsp;Kevin Kampl
  • 76'
    1-1
    nbsp;Benjamin Sesko
    nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
  • 82'
    Olivier Deman nbsp;
    Felix Agu nbsp;
    1-1
  • 82'
    Senne Lynen nbsp;
    Christian Gross nbsp;
    1-1
  • 83'
    Nick Woltemade nbsp;
    Leonardo Bittencourt nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Fabio Carvalho
    nbsp;Xavi Quentin Shay Simons
  • 84'
    Justin Njinmah
    1-1
  • 87'
    Dawid Kownacki nbsp;
    Justin Njinmah nbsp;
    1-1
  • 90'
    Marvin Ducksch
    1-1
  • 90'
    1-1
    Amadou Haidara
  • Werder Bremen vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-4-3
    30
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    32
    Marco Friedl
    36
    Christian Gross
    27
    Felix Agu
    6
    Jens Stage
    10
    Leonardo Bittencourt
    8
    Mitchell Weiser
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    7
    Marvin Ducksch
    17
    Justin Njinmah
    17
    Lois Openda
    9
    Yussuf Yurary Poulsen
    10
    Emil Forsberg
    8
    Amadou Haidara
    44
    Kevin Kampl
    20
    Xavi Quentin Shay Simons
    39
    Benjamin Henrichs
    16
    Lukas Klostermann
    23
    Castello Lukeba
    22
    David Raum
    21
    Janis Blaswich
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Romano Schmid
    14Senne Lynen
    2Olivier Deman
    29Nick Woltemade
    9Dawid Kownacki
    1Jiri Pavlenka
    40Cimo Patric Rocker
    31Jakob Lopping
    24Kein Sato
    Nicolas Seiwald 13
    Christoph Baumgartner 14
    Fabio Carvalho 18
    Benjamin Sesko 30
    Mohamed Simakan 2
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Timo Werner 11
    Christopher Lenz 3
    Peter Gulacsi 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    539
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation