Kết quả Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 15

  • Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Phillipp Mwene
  • 15'
    0-1
    Kaua Santos(OW)
  • 21'
    0-1
    Nadiem Amiri
  • 27'
    0-2
    goalnbsp;Paul Nebel
  • 46'
    Hugo Emanuel Larsson nbsp;
    Ellyes Skhiri nbsp;
    0-2
  • 46'
    Can Yilmaz Uzun nbsp;
    Nnamdi Collins nbsp;
    0-2
  • 58'
    0-3
    goalnbsp;Paul Nebel
  • 58'
    0-3
    nbsp;Nikolas Konrad Veratschnig
    nbsp;Armindo Sieb
  • 61'
    Igor Matanovic nbsp;
    Hugo Ekitike nbsp;
    0-3
  • 61'
    Jean Negoce nbsp;
    Oscar Hojlund nbsp;
    0-3
  • 61'
    Ansgar Knauff nbsp;
    Fares Chaibi nbsp;
    0-3
  • 64'
    Jean Negoce
    0-3
  • 75'
    Rasmus Nissen Kristensen (Assist:Nathaniel Brown) goalnbsp;
    1-3
  • 76'
    1-3
    nbsp;Hong Hyun Seok
    nbsp;Lee Jae Sung
  • 76'
    1-3
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Anthony Caci
  • 86'
    1-3
    nbsp;Moritz Jenz
    nbsp;Stefan Bell
  • 86'
    1-3
    nbsp;Karim Onisiwo
    nbsp;Nikolas Konrad Veratschnig
  • Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-5-2
    40
    Kaua Santos
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    8
    Fares Chaibi
    21
    Nathaniel Brown
    15
    Ellyes Skhiri
    6
    Oscar Hojlund
    34
    Nnamdi Collins
    11
    Hugo Ekitike
    7
    Omar Marmoush
    11
    Armindo Sieb
    8
    Paul Nebel
    7
    Lee Jae Sung
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    21
    Danny Vieira da Costa
    16
    Stefan Bell
    31
    Dominik Kohr
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Igor Matanovic
    19Jean Negoce
    36Ansgar Knauff
    16Hugo Emanuel Larsson
    20Can Yilmaz Uzun
    29Niels Nkounkou
    27Mario Gotze
    18Mahmoud Dahoud
    42Amil Siljevic
    Karim Onisiwo 9
    Nikolas Konrad Veratschnig 22
    Moritz Jenz 3
    Silvan Widmer 30
    Hong Hyun Seok 14
    Maxim Leitsch 5
    Lasse RieB 1
    Nelson Weiper 44
    Andreas Hanche-Olsen 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 17
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 544
    Số đường chuyền
    244
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation