Kết quả RB Leipzig vs Werder Bremen, 21h30 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 16

  • RB Leipzig vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Marco Friedl
  • 23'
    Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Lois Openda) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-1
    goalnbsp;Mitchell Weiser (Assist:Marco Grull)
  • 35'
    Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Arthur Vermeeren) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Milos Veljkovic
    nbsp;Marco Friedl
  • 47'
    Benjamin Sesko goalnbsp;
    3-1
  • 65'
    Bote Baku nbsp;
    David Raum nbsp;
    3-1
  • 65'
    Christoph Baumgartner nbsp;
    Xavi Quentin Shay Simons nbsp;
    3-1
  • 67'
    3-1
    nbsp;Issa Kabore
    nbsp;Derrick Kohn
  • 67'
    3-1
    nbsp;Oliver Burke
    nbsp;Marco Grull
  • 75'
    Amadou Haidara nbsp;
    Kevin Kampl nbsp;
    3-1
  • 82'
    Amadou Haidara
    3-1
  • 87'
    Lutsharel Geertruida nbsp;
    Lukas Klostermann nbsp;
    3-1
  • 87'
    Andre Silva nbsp;
    Benjamin Sesko nbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Leonardo Bittencourt
    nbsp;Jens Stage
  • 87'
    3-1
    nbsp;Justin Njinmah
    nbsp;Senne Lynen
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Oliver Burke
  • 90'
    Christoph Baumgartner (Assist:Andre Silva) goalnbsp;
    4-2
  • RB Leipzig vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-2-1
    1
    Peter Gulacsi
    13
    Nicolas Seiwald
    4
    Willi Orban
    16
    Lukas Klostermann
    22
    David Raum
    44
    Kevin Kampl
    18
    Arthur Vermeeren
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    7
    Marvin Ducksch
    17
    Marco Grull
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    20
    Romano Schmid
    8
    Mitchell Weiser
    4
    Niklas Stark
    32
    Marco Friedl
    3
    Anthony Jung
    19
    Derrick Kohn
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Christoph Baumgartner
    17Bote Baku
    8Amadou Haidara
    3Lutsharel Geertruida
    19Andre Silva
    26Maarten Vandevoordt
    5Bitshiabu El Chadaille
    48Lionel Voufack
    47Viggo Gebel
    Issa Kabore 29
    Justin Njinmah 11
    Leonardo Bittencourt 10
    Milos Veljkovic 13
    Oliver Burke 15
    Julian Malatini 22
    Skelly Alvero 28
    Amos Pieper 5
    Mio Backhaus 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 519
    Số đường chuyền
    535
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation