Kết quả TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 14/09
Kết quả TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Leverkusen, 20h30 ngày 14/9
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:30
-
TSG Hoffenheim 21Bayer Leverkusen 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.97O 3.25
0.98U 3.25
0.901
4.33X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.88O 1.25
0.79U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 3
-
TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
17'0-1nbsp;Martin Terrier (Assist:Victor Boniface)
-
18'0-1Victor Boniface Goal awarded
-
30'0-2nbsp;Victor Boniface (Assist:Granit Xhaka)
-
35'Alexander Prass0-2
-
37'Mergim Berisha (Assist:Andrej Kramaric) nbsp;1-2
-
39'1-2Martin Terrier
-
51'1-2Robert Andrich
-
57'1-2nbsp;Jeremie Frimpong
nbsp;Nathan Tella -
61'Valentin Gendrey nbsp;
Mergim Berisha nbsp;1-2 -
61'Jacob Bruun Larsen nbsp;
Alexander Prass nbsp;1-2 -
70'1-2Alex Grimaldo Penalty awarded
-
72'1-3nbsp;Florian Wirtz
-
75'1-4nbsp;Victor Boniface (Assist:Jeremie Frimpong)
-
76'Tom Bischof nbsp;
Tim Drexler nbsp;1-4 -
80'1-4nbsp;Amine Adli
nbsp;Martin Terrier -
80'1-4nbsp;Aleix Garcia Serrano
nbsp;Robert Andrich -
86'1-4nbsp;Patrik Schick
nbsp;Victor Boniface -
86'1-4nbsp;Nordi Mukiele
nbsp;Piero Hincapie -
87'Max Moerstedt nbsp;
Marius Bulter nbsp;1-4 -
87'Umut Tohumcu nbsp;
Andrej Kramaric nbsp;1-4 -
90'Kevin Akpoguma1-4
-
TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-4-1-21Oliver Baumann25Kevin Akpoguma16Anton Stach4Tim Drexler22Alexander Prass8Dennis Geiger11Florian Grillitsch3Pavel Kaderabek27Andrej Kramaric21Marius Bulter10Mergim Berisha22Victor Boniface11Martin Terrier10Florian Wirtz19Nathan Tella34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
29Jacob Bruun Larsen15Valentin Gendrey7Tom Bischof17Umut Tohumcu33Max Moerstedt2Robin Hranac34Stanley NSoki37Luca Philipp26Haris TabakovicPatrik Schick 14Nordi Mukiele 23Amine Adli 21Jeremie Frimpong 30Aleix Garcia Serrano 24Matej Kovar 17Jeanuel Belocian 44Jonas Hofmann 7Arthur Augusto de Matos Soares 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
409Số đường chuyền630
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác92%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm77
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 20 | 13 | 6 | 1 | 49 | 27 | 22 | 45 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | B B B T H B |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation