Kết quả TSG Hoffenheim vs Werder Bremen, 22h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 5

  • TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 5'
    Marius Bulter (Assist:Mergim Berisha) goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    Marius Bulter (Assist:Umut Tohumcu) goalnbsp;
    2-0
  • 10'
    Umut Tohumcu
    2-0
  • 12'
    Adam Hlozek goalnbsp;
    3-0
  • 18'
    Stanley NSoki
    3-0
  • 21'
    3-1
    goalnbsp;Julian Malatini (Assist:Niklas Stark)
  • 22'
    3-1
    Derrick Kohn
  • 26'
    3-2
    goalnbsp;Jens Stage (Assist:Marvin Ducksch)
  • 27'
    Tim Drexler nbsp;
    Mergim Berisha nbsp;
    3-2
  • 39'
    3-3
    goalnbsp;Jens Stage
  • 46'
    Valentin Gendrey nbsp;
    Alexander Prass nbsp;
    3-3
  • 46'
    Anton Stach nbsp;
    Florian Grillitsch nbsp;
    3-3
  • 49'
    3-4
    goalnbsp;Jens Stage (Assist:Mitchell Weiser)
  • 58'
    3-4
    nbsp;Amos Pieper
    nbsp;Niklas Stark
  • 69'
    Max Moerstedt nbsp;
    Marius Bulter nbsp;
    3-4
  • 73'
    3-4
    Jens Stage
  • 76'
    3-4
    nbsp;Keke Topp
    nbsp;Romano Schmid
  • 76'
    3-4
    nbsp;Olivier Deman
    nbsp;Derrick Kohn
  • 76'
    3-4
    nbsp;Skelly Alvero
    nbsp;Senne Lynen
  • 76'
    Jacob Bruun Larsen nbsp;
    Pavel Kaderabek nbsp;
    3-4
  • 78'
    Anton Stach
    3-4
  • 88'
    3-4
    nbsp;Marco Grull
    nbsp;Marvin Ducksch
  • 90'
    3-4
    Keke Topp
  • 90'
    Tim Drexler
    3-4
  • TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim3-4-1-2
    1
    Oliver Baumann
    34
    Stanley NSoki
    11
    Florian Grillitsch
    25
    Kevin Akpoguma
    22
    Alexander Prass
    7
    Tom Bischof
    17
    Umut Tohumcu
    3
    Pavel Kaderabek
    23
    Adam Hlozek
    21
    Marius Bulter
    10
    Mergim Berisha
    7
    Marvin Ducksch
    8
    Mitchell Weiser
    20
    Romano Schmid
    27
    Felix Agu
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    19
    Derrick Kohn
    22
    Julian Malatini
    4
    Niklas Stark
    3
    Anthony Jung
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Jacob Bruun Larsen
    15Valentin Gendrey
    16Anton Stach
    4Tim Drexler
    33Max Moerstedt
    35Arthur Chaves
    37Luca Philipp
    8Dennis Geiger
    26Haris Tabakovic
    Olivier Deman 2
    Skelly Alvero 28
    Amos Pieper 5
    Keke Topp 42
    Marco Grull 17
    Mio Backhaus 30
    Leonardo Bittencourt 10
    Isak Hansen-Aaroen 21
    Oliver Burke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 322
    Số đường chuyền
    589
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    81
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 20 13 6 1 49 27 22 45 T T T T H T
3 Eintracht Frankfurt 20 11 5 4 45 27 18 38 B T T T H H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 VfL Wolfsburg 20 8 5 7 43 35 8 29 B T T B H H
11 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 20 4 6 10 26 40 -14 18 B B B T H B
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation