Kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth, 00h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 17

  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 18'
    Paul Seguin
    0-0
  • 30'
    Keke Topp (Assist:Blendi Idrizi) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Blendi Idrizi
    1-0
  • 36'
    Derry John Murkin
    1-0
  • 48'
    1-0
    Gideon Jung
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Branimir Hrgota
  • 61'
    Lino Tempelmann nbsp;
    Keke Topp nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Kerim Calhanoglu
    nbsp;Oussama Haddadi
  • 72'
    Henning Matriciani nbsp;
    Cedric Brunner nbsp;
    1-1
  • 74'
    Kenan Karaman (Assist:Derry John Murkin) goalnbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Dennis Srbeny
    nbsp;Armindo Sieb
  • 76'
    2-1
    nbsp;Jomaine Consbruch
    nbsp;Robert Wagner
  • 77'
    2-2
    goalnbsp;Simon Asta
  • 80'
    Derry John Murkin
    2-2
  • 85'
    2-2
    nbsp;Oualid Mhamdi
    nbsp;Branimir Hrgota
  • 85'
    2-2
    nbsp;Lukas Petkov
    nbsp;Gideon Jung
  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-3-1-2
    1
    Ralf Fahrmann
    5
    Derry John Murkin
    35
    Marco Kaminski
    26
    Tomas Kalas
    27
    Cedric Brunner
    29
    Tobias Mohr
    7
    Paul Seguin
    18
    Blendi Idrizi
    19
    Kenan Karaman
    9
    Simon Terodde
    42
    Keke Topp
    30
    Armindo Sieb
    19
    Tim Lemperle
    10
    Branimir Hrgota
    2
    Simon Asta
    22
    Robert Wagner
    37
    Julian Green
    5
    Oussama Haddadi
    23
    Gideon Jung
    4
    Damian Michalski
    33
    Maximilian Dietz
    40
    Jonas Urbig
    Greuther Furth3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Lino Tempelmann
    41Henning Matriciani
    21Niklas Tauer
    28Justin Heekeren
    25Timo Baumgartl
    14Soichiro Kozuki
    2Thomas Ouwejan
    51Sloot Steven Van Der
    46Nelson Amadin
    Lukas Petkov 16
    Oualid Mhamdi 3
    Dennis Srbeny 7
    Kerim Calhanoglu 21
    Jomaine Consbruch 14
    Edgar Prib 29
    Orestis Kiomourtzoglou 13
    Dickson Abiama 11
    Andreas Linde 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Greuther Furth
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 379
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation