Kết quả VfL Osnabruck vs Schalke 04, 23h30 ngày 07/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 32

  • VfL Osnabruck vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Keke Topp (Assist:Simon Terodde)
  • 5'
    0-2
    goalnbsp;Kenan Karaman (Assist:Ron Schallenberg)
  • 46'
    Christian Conteh nbsp;
    Mickael Cuisance nbsp;
    0-2
  • 46'
    Robert Tesche nbsp;
    Athanasios Androutsos nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Assan Ouamp;#233;draogo
    nbsp;Kenan Karaman
  • 56'
    Dave Gnaase
    0-2
  • 63'
    0-2
    nbsp;Tobias Mohr
    nbsp;Yusuf Kabadayi
  • 65'
    0-3
    goalnbsp;Assan Ou#233;draogo (Assist:Paul Seguin)
  • 66'
    0-3
    Tobias Mohr
  • 71'
    Kwasi Okyere Wriedt nbsp;
    Noel Niemann nbsp;
    0-3
  • 71'
    Lex-Tyger Lobinger nbsp;
    Erik Engelhardt nbsp;
    0-3
  • 75'
    0-4
    goalnbsp;Keke Topp (Assist:Paul Seguin)
  • 78'
    0-4
    nbsp;Ibrahima Cisse
    nbsp;Tomas Kalas
  • 80'
    Jannes Wulff nbsp;
    Charalampos Makridis nbsp;
    0-4
  • 88'
    0-4
    nbsp;Lino Tempelmann
    nbsp;Thomas Ouwejan
  • 88'
    0-4
    nbsp;Henning Matriciani
    nbsp;Sloot Steven Van Der
  • VfL Osnabruck vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Osnabruck4-2-3-1
    22
    Philipp Kuhn
    3
    Florian Kleinhansl
    25
    Niklas Wiemann
    4
    Maxwell Gyamfi
    5
    Bashkim Ajdini
    2
    Athanasios Androutsos
    26
    Dave Gnaase
    7
    Noel Niemann
    11
    Charalampos Makridis
    27
    Mickael Cuisance
    9
    Erik Engelhardt
    9
    Simon Terodde
    42
    Keke Topp
    19
    Kenan Karaman
    7
    Paul Seguin
    6
    Ron Schallenberg
    17
    Yusuf Kabadayi
    51
    Sloot Steven Van Der
    26
    Tomas Kalas
    35
    Marco Kaminski
    2
    Thomas Ouwejan
    32
    Marius Muller
    Schalke 044-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Kwasi Okyere Wriedt
    8Robert Tesche
    17Christian Conteh
    21Lex-Tyger Lobinger
    32Jannes Wulff
    37Thomas Goiginger
    6Maximilian Thalhammer
    33Timo Beermann
    1Lennart Grill
    Ibrahima Cisse 22
    Tobias Mohr 29
    Lino Tempelmann 10
    Henning Matriciani 41
    Assan Ou#233;draogo 43
    Michael Langer 34
    Bryan Lasme 11
    Darko Churlinov 23
    Blendi Idrizi 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Schweinsteiger
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Osnabruck vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • VfL Osnabruck
    Schalke 04
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    391
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation