Kết quả Fortuna Dusseldorf vs FC Koln, 18h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 6

  • Fortuna Dusseldorf vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Luca Waldschmidt
  • 15'
    Danny Schmidt
    0-0
  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Eric Martel
  • 25'
    Emmanuel Iyoha goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Giovanni Haag nbsp;
    Danny Schmidt nbsp;
    1-1
  • 61'
    1-2
    goalnbsp;Linton Maina (Assist:Tim Lemperle)
  • 64'
    1-2
    nbsp;Steffen Tigges
    nbsp;Damion Downs
  • 70'
    Valgeir Lunddal Fridriksson nbsp;
    Emmanuel Iyoha nbsp;
    1-2
  • 70'
    Jonah Niemiec nbsp;
    Nicolas Gavory nbsp;
    1-2
  • 78'
    Vincent Vermeij nbsp;
    Felix Klaus nbsp;
    1-2
  • 78'
    Shinta Appelkamp nbsp;
    Tim Rossmann nbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    Jan Thielmann
  • 87'
    1-2
    nbsp;Mathias Olesen
    nbsp;Tim Lemperle
  • 90'
    1-2
    nbsp;Dominique Heintz
    nbsp;Leart Paqarada
  • 90'
    Jonah Niemiec
    1-2
  • 90'
    1-2
    Linton Maina
  • 90'
    Jonah Niemiec (Assist:Shinta Appelkamp) goalnbsp;
    2-2
  • Fortuna Dusseldorf vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-2-3-1
    33
    Florian Kastenmeier
    34
    Nicolas Gavory
    3
    Andre Hoffmann
    15
    Tim Oberdorf
    19
    Emmanuel Iyoha
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    25
    Matthias Zimmermann
    21
    Tim Rossmann
    22
    Danny Schmidt
    11
    Felix Klaus
    24
    Dawid Kownacki
    42
    Damion Downs
    19
    Tim Lemperle
    9
    Luca Waldschmidt
    37
    Linton Maina
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    29
    Jan Thielmann
    4
    Timo Hubers
    24
    Julian Pauli
    17
    Leart Paqarada
    40
    Jonas Urbig
    FC Koln4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Giovanni Haag
    18Jonah Niemiec
    12Valgeir Lunddal Fridriksson
    23Shinta Appelkamp
    9Vincent Vermeij
    39Noah Mbamba
    30Jordy de Wijs
    10Myron van Brederode
    1Robert Kwasigroch
    Dominique Heintz 3
    Steffen Tigges 21
    Mathias Olesen 47
    Sargis Adamyan 23
    Rasmus Carstensen 18
    Marvin Obuz 16
    Max Finkgrafe 35
    Marvin Schwabe 1
    Jaka Cuber Potocnik 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    FC Koln
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    428
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation