Kết quả Hamburger SV vs SC Paderborn 07, 18h00 ngày 28/09
Kết quả Hamburger SV vs SC Paderborn 07
Đối đầu Hamburger SV vs SC Paderborn 07
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202418:00
-
Hamburger SV 32SC Paderborn 07 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 3.25
0.86U 3.25
1.001
1.70X
4.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 7
-
Hamburger SV vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
27'0-0Laurin Curda
-
43'Adam Karabec0-0
-
46'0-1nbsp;Filip Bilbija (Assist:Aaron Zehnter)
-
54'Robert-Nesta Glatzel (Assist:Adam Karabec) nbsp;1-1
-
60'1-2nbsp;Filip Bilbija
-
62'1-2Raphael Obermair
-
67'Davie Selke (Assist:Noah Katterbach) nbsp;2-2
-
68'2-2nbsp;Mika Baur
nbsp;Koen Kostons -
70'Immanuel Pherai nbsp;
Adam Karabec nbsp;2-2 -
70'Fabio Balde nbsp;
Emir Sahiti nbsp;2-2 -
70'Jean-Luc Dompe nbsp;
Noah Katterbach nbsp;2-2 -
75'2-2Calvin Brackelmann
-
78'Sebastian Schonlau2-2
-
80'2-2nbsp;Visar Musliu
nbsp;Laurin Curda -
80'2-2nbsp;David Kinsombi
nbsp;Sven Michel -
81'Miro Muheim2-2
-
83'Ransford Yeboah Konigsdorffer nbsp;
Davie Selke nbsp;2-2 -
83'Ludovit Reis nbsp;
Dennis Hadzikadunic nbsp;2-2 -
87'2-2nbsp;Adriano Grimaldi
nbsp;Ilyas Ansah -
90'Robert-Nesta Glatzel Goal Disallowed2-2
-
Hamburger SV vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV3-4-1-219Matheo Raab28Miro Muheim4Sebastian Schonlau5Dennis Hadzikadunic33Noah Katterbach23Jonas Meffert8Daniel Elfadli29Emir Sahiti17Adam Karabec9Robert-Nesta Glatzel27Davie Selke11Sven Michel10Koen Kostons29Ilyas Ansah23Raphael Obermair7Filip Bilbija5Santiago Castaneda32Aaron Zehnter17Laurin Curda20Felix Gotze4Calvin Brackelmann1Pelle Boevink
- Đội hình dự bị
-
7Jean-Luc Dompe45Fabio Balde14Ludovit Reis10Immanuel Pherai11Ransford Yeboah Konigsdorffer24Lucas Perrin20Marco Richter12Tom Mickel30Silvan HeftiDavid Kinsombi 8Mika Baur 9Adriano Grimaldi 39Visar Musliu 16Markus Schubert 30Sebastian Klaas 26Luca Herrmann 19Marcel Hoffmeier 33Tjark Scheller 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVSC Paderborn 07
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
463Số đường chuyền329
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation