Kết quả Hannover 96 vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:00
-
Hannover 96 33SSV Ulm 1846 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.57X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15
-
Hannover 96 vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
23'0-1nbsp;Semir Telalovic (Assist:Maurice Krattenmacher)
-
55'0-2nbsp;Semir Telalovic (Assist:Maurice Krattenmacher)
-
57'Kolja Oudenne nbsp;
Sei Muroya nbsp;0-2 -
58'Nicolo Tresoldi nbsp;
Jessic Ngankam nbsp;0-2 -
60'Lee Hyun-ju nbsp;1-2
-
65'1-2nbsp;Felix Higl
nbsp;Semir Telalovic -
65'1-2nbsp;Dennis Chessa
nbsp;Aaron Keller -
70'1-2Jonathan Meier
-
71'Nicolo Tresoldi nbsp;2-2
-
78'Lars Gindorf nbsp;
Lee Hyun-ju nbsp;2-2 -
80'2-2nbsp;Niklas Horst Castelle
nbsp;Maurice Krattenmacher -
81'Nicolo Tresoldi nbsp;3-2
-
86'3-2nbsp;Lucas Roser
nbsp;Jonathan Meier -
87'Kolja Oudenne3-2
-
90'Jannik Dehm nbsp;
Bartlomiej Wdowik nbsp;3-2 -
90'Lars Gindorf3-2
-
90'3-2Tom Gaal
-
90'Phil Neumann3-2
-
Hannover 96 vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 963-4-2-11Ron Robert Zieler5Phil Neumann23Marcel Halstenberg2Josh Knight17Bartlomiej Wdowik6Fabian Kunze8Enzo Leopold21Sei Muroya32Andreas Voglsammer11Lee Hyun-ju7Jessic Ngankam29Semir Telalovic30Maurice Krattenmacher16Aaron Keller43Romario Rösch38Luka Hyrylainen26Philipp Maier19Jonathan Meier7Bastian Allgeier5Johannes Reichert4Tom Gaal1Niclas Thiede
- Đội hình dự bị
-
20Jannik Dehm25Lars Gindorf9Nicolo Tresoldi29Kolja Oudenne22Lukas Wallner10Jannik Rochelt34Ben Westermeier30Leo Weinkauf14Husseyn ChakrounFelix Higl 33Niklas Horst Castelle 44Dennis Chessa 11Lucas Roser 9Aleksandar Kahvic 22Jayden Nelson 13Marvin Seybold 12Max Brandt 23Andreas Ludwig 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
Hannover 96SSV Ulm 1846
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
506Số đường chuyền360
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation