Kết quả Hannover 96 vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15

  • Hannover 96 vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Semir Telalovic (Assist:Maurice Krattenmacher)
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Semir Telalovic (Assist:Maurice Krattenmacher)
  • 57'
    Kolja Oudenne nbsp;
    Sei Muroya nbsp;
    0-2
  • 58'
    Nicolo Tresoldi nbsp;
    Jessic Ngankam nbsp;
    0-2
  • 60'
    Lee Hyun-ju goalnbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Felix Higl
    nbsp;Semir Telalovic
  • 65'
    1-2
    nbsp;Dennis Chessa
    nbsp;Aaron Keller
  • 70'
    1-2
    Jonathan Meier
  • 71'
    Nicolo Tresoldi goalnbsp;
    2-2
  • 78'
    Lars Gindorf nbsp;
    Lee Hyun-ju nbsp;
    2-2
  • 80'
    2-2
    nbsp;Niklas Horst Castelle
    nbsp;Maurice Krattenmacher
  • 81'
    Nicolo Tresoldi goalnbsp;
    3-2
  • 86'
    3-2
    nbsp;Lucas Roser
    nbsp;Jonathan Meier
  • 87'
    Kolja Oudenne
    3-2
  • 90'
    Jannik Dehm nbsp;
    Bartlomiej Wdowik nbsp;
    3-2
  • 90'
    Lars Gindorf
    3-2
  • 90'
    3-2
    Tom Gaal
  • 90'
    Phil Neumann
    3-2
  • Hannover 96 vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 963-4-2-1
    1
    Ron Robert Zieler
    5
    Phil Neumann
    23
    Marcel Halstenberg
    2
    Josh Knight
    17
    Bartlomiej Wdowik
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    21
    Sei Muroya
    32
    Andreas Voglsammer
    11
    Lee Hyun-ju
    7
    Jessic Ngankam
    29
    Semir Telalovic
    30
    Maurice Krattenmacher
    16
    Aaron Keller
    43
    Romario Rösch
    38
    Luka Hyrylainen
    26
    Philipp Maier
    19
    Jonathan Meier
    7
    Bastian Allgeier
    5
    Johannes Reichert
    4
    Tom Gaal
    1
    Niclas Thiede
    SSV Ulm 18463-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Jannik Dehm
    25Lars Gindorf
    9Nicolo Tresoldi
    29Kolja Oudenne
    22Lukas Wallner
    10Jannik Rochelt
    34Ben Westermeier
    30Leo Weinkauf
    14Husseyn Chakroun
    Felix Higl 33
    Niklas Horst Castelle 44
    Dennis Chessa 11
    Lucas Roser 9
    Aleksandar Kahvic 22
    Jayden Nelson 13
    Marvin Seybold 12
    Max Brandt 23
    Andreas Ludwig 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    SSV Ulm 1846
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 506
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    14
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation