Kết quả Karlsruher SC vs Hamburger SV, 19h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14

  • Karlsruher SC vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Jean-Luc Dompe
  • 36'
    Fabian Schleusener (Assist:Marvin Wanitzek) goalnbsp;
    1-1
  • 49'
    Marvin Wanitzek Goal Disallowed
    1-1
  • 55'
    Dzenis Burnic
    1-1
  • 55'
    1-2
    goalnbsp;Jean-Luc Dompe (Assist:Daniel Elfadli)
  • 60'
    1-2
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 61'
    Robin Heusser nbsp;
    Dzenis Burnic nbsp;
    1-2
  • 61'
    Nicolai Rapp
    1-2
  • 67'
    1-2
    nbsp;Fabio Balde
    nbsp;Bakery Jatta
  • 68'
    Budu Zivzivadze
    1-2
  • 72'
    Andrin Hunziker nbsp;
    Bambase Conte nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    Daniel Elfadli
  • 78'
    1-2
    nbsp;Lukasz Poreba
    nbsp;Marco Richter
  • 78'
    1-2
    nbsp;Davie Selke
    nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 85'
    1-2
    Jean-Luc Dompe
  • 86'
    Luca Pfeiffer nbsp;
    Nicolai Rapp nbsp;
    1-2
  • 86'
    Lilian Egloff nbsp;
    Marcel Beifus nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-3
    goalnbsp;Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe)
  • 88'
    1-3
    nbsp;Immanuel Pherai
    nbsp;Adam Karabec
  • 88'
    1-3
    nbsp;Emir Sahiti
    nbsp;Jean-Luc Dompe
  • 90'
    Marcel Franke
    1-3
  • 90'
    1-3
    Davie Selke
  • Karlsruher SC vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC4-3-1-2
    1
    Max WeiB
    20
    David Herold
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    2
    Sebastian Jung
    10
    Marvin Wanitzek
    17
    Nicolai Rapp
    7
    Dzenis Burnic
    31
    Bambase Conte
    11
    Budu Zivzivadze
    24
    Fabian Schleusener
    18
    Bakery Jatta
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    7
    Jean-Luc Dompe
    20
    Marco Richter
    8
    Daniel Elfadli
    17
    Adam Karabec
    2
    William Mikelbrencis
    5
    Dennis Hadzikadunic
    4
    Sebastian Schonlau
    28
    Miro Muheim
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Lilian Egloff
    16Luca Pfeiffer
    5Robin Heusser
    9Andrin Hunziker
    30Robin Himmelmann
    35Robert Geller
    8Noah Rupp
    39Enes Zengin
    36Rafael Pedrosa
    Davie Selke 27
    Fabio Balde 45
    Immanuel Pherai 10
    Lukasz Poreba 6
    Emir Sahiti 29
    Lucas Perrin 24
    Matheo Raab 19
    Otto Stange 49
    Silvan Hefti 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    Hamburger SV
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    464
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation