Kết quả Karlsruher SC vs SV Elversberg, 23h30 ngày 23/08
Kết quả Karlsruher SC vs SV Elversberg
Nhận định Karlsruher vs Elversberg, 23h30 ngày 23/8
Đối đầu Karlsruher SC vs SV Elversberg
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/08/202423:30
-
Karlsruher SC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.65X
4.552
4.45Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.99O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs SV Elversberg
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 3
-
Karlsruher SC vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
18'Lasse Gunther (Assist:Marvin Wanitzek) nbsp;1-0
-
30'1-1nbsp;Luca Pascal Schnellbacher (Assist:Fisnik Asllani)
-
48'Fabian Schleusener (Assist:Budu Zivzivadze) nbsp;2-1
-
49'Nicolai Rapp2-1
-
60'2-2nbsp;Fisnik Asllani (Assist:Robin Fellhauer)
-
63'Bambase Conte nbsp;
Dzenis Burnic nbsp;2-2 -
65'2-2nbsp;Lukas Petkov
nbsp;Muhammed Damar -
65'2-2nbsp;Paul Stock
nbsp;Manuel Feil -
74'2-2nbsp;Filimon Gerezgiher
nbsp;Fisnik Asllani -
74'Andrin Hunziker nbsp;
Fabian Schleusener nbsp;2-2 -
75'Andrin Hunziker (Assist:Marvin Wanitzek) nbsp;3-2
-
84'3-2nbsp;Mohammad Mahmoud
nbsp;Semih Sahin -
84'3-2nbsp;Frederik Schmahl
nbsp;Elias Baum -
86'Andrin Hunziker3-2
-
86'David Herold nbsp;
Lasse Gunther nbsp;3-2 -
86'Christoph Kobald nbsp;
Budu Zivzivadze nbsp;3-2
-
Karlsruher SC vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC4-4-21Max Wei29Lasse Gunther4Marcel Beifus28Marcel Franke2Sebastian Jung10Marvin Wanitzek6Leon Jensen17Nicolai Rapp7Dzenis Burnic11Budu Zivzivadze24Fabian Schleusener24Luca Pascal Schnellbacher10Fisnik Asllani7Manuel Feil6Robin Fellhauer8Semih Sahin30Muhammed Damar2Elias Baum19Lukas Pinckert3Florian Le Joncour33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
31Bambase Conte9Andrin Hunziker20David Herold22Christoph Kobald30Robin Himmelmann36Rafael Pedrosa5Robin Heusser8Noah Rupp35Robert GellerLukas Petkov 25Paul Stock 21Filimon Gerezgiher 27Frederik Schmahl 17Mohammad Mahmoud 18Tim Boss 28Maximilian Rohr 31Arne Sicker 26Carlo Sickinger 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCSV Elversberg
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
530Số đường chuyền453
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation