Kết quả SC Paderborn 07 vs Darmstadt, 18h30 ngày 11/08
Kết quả SC Paderborn 07 vs Darmstadt
Nhận định Paderborn vs Darmstadt, 18h30 ngày 11/8
Đối đầu SC Paderborn 07 vs Darmstadt
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202418:30
-
SC Paderborn 07 13Darmstadt 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.75
0.91U 2.75
0.991
2.00X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Darmstadt
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2
-
SC Paderborn 07 vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Oscar Vilhelmsson (Assist:Kai Klefisch)
-
10'Visar Musliu0-1
-
46'0-1Matthias Bader
-
46'Marcel Hoffmeier nbsp;
Visar Musliu nbsp;0-1 -
46'Luca Herrmann nbsp;
Koen Kostons nbsp;0-1 -
53'Sebastian Klaas (Assist:Aaron Zehnter) nbsp;1-1
-
64'Filip Bilbija (Assist:Raphael Obermair) nbsp;2-1
-
64'2-1nbsp;Merveille Papela
nbsp;Luca Marseiler -
64'2-1nbsp;Sergio Lopez Galache
nbsp;Matthias Bader -
73'David Kinsombi nbsp;
Santiago Castaneda nbsp;2-1 -
74'2-1nbsp;Fraser Hornby
nbsp;Klaus Gjasula -
75'2-1nbsp;Andreas Muller
nbsp;Fynn Lakenmacher -
79'Ilyas Ansah nbsp;
Sebastian Klaas nbsp;2-1 -
79'Adriano Grimaldi nbsp;
Sven Michel nbsp;2-1 -
81'2-1nbsp;Filip Stojilkovic
nbsp;Kai Klefisch -
83'Ilyas Ansah (Assist:Filip Bilbija) nbsp;3-1
-
SC Paderborn 07 vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-31Pelle Boevink16Visar Musliu20Felix Gotze25Tjark Scheller32Aaron Zehnter26Sebastian Klaas5Santiago Castaneda23Raphael Obermair11Sven Michel10Koen Kostons7Filip Bilbija29Oscar Vilhelmsson19Fynn Lakenmacher8Luca Marseiler26Matthias Bader17Kai Klefisch28Paul Will15Fabian Nuernberger38Clemens Riedel23Klaus Gjasula20Aleksandar Vukotic1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
8David Kinsombi30Markus Schubert19Luca Herrmann33Marcel Hoffmeier4Calvin Brackelmann29Ilyas Ansah9Mika Baur39Adriano Grimaldi17Laurin CurdaMatej Maglica 5Andreas Muller 16Merveille Papela 21Tobias Kempe 11Christoph Zimmermann 4Karol Niemczycki 22Sergio Lopez Galache 2Filip Stojilkovic 40Fraser Hornby 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Darmstadt
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
427Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation