Kết quả Schalke 04 vs FC Koln, 18h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 4

  • Schalke 04 vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Damion Downs (Assist:Dejan Ljubicic)
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Linton Maina (Assist:Damion Downs)
  • 46'
    Christopher Antwi-Adjej nbsp;
    Ilyes Hamache nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-3
    goalnbsp;Tim Lemperle (Assist:Leart Paqarada)
  • 53'
    0-3
    Julian Pauli
  • 58'
    Amin Younes nbsp;
    Paul Seguin nbsp;
    0-3
  • 58'
    Mehmet Can Aydin nbsp;
    Adrian Tobias Gantenbein nbsp;
    0-3
  • 58'
    0-3
    Eric Martel
  • 66'
    Kenan Karaman goalnbsp;
    1-3
  • 67'
    Ibrahima Cisse
    1-3
  • 71'
    1-3
    nbsp;Elias Bakatukanda
    nbsp;Dominique Heintz
  • 74'
    Tobias Mohr Goal Disallowed
    1-3
  • 78'
    1-3
    Elias Bakatukanda
  • 82'
    1-3
    nbsp;Steffen Tigges
    nbsp;Tim Lemperle
  • 84'
    1-3
    Jan Thielmann
  • 85'
    Anton Donkor nbsp;
    Tobias Mohr nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Luca Waldschmidt
    nbsp;Damion Downs
  • 90'
    Mehmet Can Aydin
    1-3
  • Schalke 04 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    5
    Derry John Murkin
    6
    Ron Schallenberg
    22
    Ibrahima Cisse
    17
    Adrian Tobias Gantenbein
    14
    Janik Bachmann
    7
    Paul Seguin
    29
    Tobias Mohr
    19
    Kenan Karaman
    24
    Ilyes Hamache
    9
    Moussa Sylla
    19
    Tim Lemperle
    42
    Damion Downs
    7
    Dejan Ljubicic
    37
    Linton Maina
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    29
    Jan Thielmann
    24
    Julian Pauli
    3
    Dominique Heintz
    17
    Leart Paqarada
    40
    Jonas Urbig
    FC Koln4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Christopher Antwi-Adjej
    23Mehmet Can Aydin
    8Amin Younes
    30Anton Donkor
    1Ron Ron Hoffmann
    2Felipe Sanchez
    21Martin Wasinski
    35Marco Kaminski
    37Max Gruger
    Elias Bakatukanda 38
    Steffen Tigges 21
    Luca Waldschmidt 9
    Marvin Schwabe 1
    Rasmus Carstensen 18
    Marvin Obuz 16
    Mathias Olesen 47
    Sargis Adamyan 23
    Jaka Cuber Potocnik 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Gerhard Struber
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    FC Koln
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    321
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation