Kết quả Schalke 04 vs FC Koln, 18h30 ngày 01/09
Kết quả Schalke 04 vs FC Koln
Nhận định, Soi kèo Schalke 04 vs 1. FC Koln, 18h30 ngày 1/9
Đối đầu Schalke 04 vs FC Koln
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202418:30
-
Schalke 04 21FC Koln 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 3.25
1.03U 3.25
0.851
2.90X
3.802
2.10Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs FC Koln
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 4
-
Schalke 04 vs FC Koln: Diễn biến chính
-
25'0-1nbsp;Damion Downs (Assist:Dejan Ljubicic)
-
45'0-2nbsp;Linton Maina (Assist:Damion Downs)
-
46'Christopher Antwi-Adjej nbsp;
Ilyes Hamache nbsp;0-2 -
46'0-3nbsp;Tim Lemperle (Assist:Leart Paqarada)
-
53'0-3Julian Pauli
-
58'Amin Younes nbsp;
Paul Seguin nbsp;0-3 -
58'Mehmet Can Aydin nbsp;
Adrian Tobias Gantenbein nbsp;0-3 -
58'0-3Eric Martel
-
66'Kenan Karaman nbsp;1-3
-
67'Ibrahima Cisse1-3
-
71'1-3nbsp;Elias Bakatukanda
nbsp;Dominique Heintz -
74'Tobias Mohr Goal Disallowed1-3
-
78'1-3Elias Bakatukanda
-
82'1-3nbsp;Steffen Tigges
nbsp;Tim Lemperle -
84'1-3Jan Thielmann
-
85'Anton Donkor nbsp;
Tobias Mohr nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Luca Waldschmidt
nbsp;Damion Downs -
90'Mehmet Can Aydin1-3
-
Schalke 04 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-128Justin Heekeren5Derry John Murkin6Ron Schallenberg22Ibrahima Cisse17Adrian Tobias Gantenbein14Janik Bachmann7Paul Seguin29Tobias Mohr19Kenan Karaman24Ilyes Hamache9Moussa Sylla19Tim Lemperle42Damion Downs7Dejan Ljubicic37Linton Maina6Eric Martel8Denis Huseinbasic29Jan Thielmann24Julian Pauli3Dominique Heintz17Leart Paqarada40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
18Christopher Antwi-Adjej23Mehmet Can Aydin8Amin Younes30Anton Donkor1Ron Ron Hoffmann2Felipe Sanchez21Martin Wasinski35Marco Kaminski37Max GrugerElias Bakatukanda 38Steffen Tigges 21Luca Waldschmidt 9Marvin Schwabe 1Rasmus Carstensen 18Marvin Obuz 16Mathias Olesen 47Sargis Adamyan 23Jaka Cuber Potocnik 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
Schalke 04FC Koln
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
451Số đường chuyền321
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation