Kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth
Đối đầu Schalke 04 vs Greuther Furth
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Schalke 04 6 13Greuther Furth 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 3
0.85U 3
1.011
1.95X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10
-
Schalke 04 vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
19'0-0Sacha Banse
-
23'0-1nbsp;Roberto Massimo (Assist:Branimir Hrgota)
-
27'0-2nbsp;Damian Michalski (Assist:Julian Green)
-
28'Felipe Sanchez0-2
-
32'Max Gruger (Assist:Tomas Kalas) nbsp;1-2
-
39'1-3nbsp;Roberto Massimo (Assist:Gian-Luca Itter)
-
44'1-3Julian Green
-
48'Felipe Sanchez1-3
-
56'Max Gruger1-3
-
56'Tobias Mohr nbsp;
Lino Tempelmann nbsp;1-3 -
56'Mehmet Can Aydin nbsp;
Amin Younes nbsp;1-3 -
62'1-4nbsp;Noel Futkeu (Assist:Gian-Luca Itter)
-
67'Janik Bachmann nbsp;
Max Gruger nbsp;1-4 -
71'Tomas Kalas1-4
-
76'1-4nbsp;Dennis Srbeny
nbsp;Noel Futkeu -
76'1-4nbsp;Leander Popp
nbsp;Sacha Banse -
77'1-4Dennis Srbeny
-
78'Paul Seguin (Assist:Mehmet Can Aydin) nbsp;2-4
-
80'Tobias Mohr2-4
-
80'Anton Donkor nbsp;
Paul Seguin nbsp;2-4 -
84'2-4nbsp;Niko Gieselmann
nbsp;Maximilian Dietz -
84'2-4nbsp;Marlon Mustapha
nbsp;Roberto Massimo -
90'2-4nbsp;Reno Munz
nbsp;Gian-Luca Itter -
90'Taylan Bulut nbsp;3-4
-
90'Anton Donkor3-4
-
Schalke 04 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-4-21Ron Ron Hoffmann5Derry John Murkin2Felipe Sanchez26Tomas Kalas31Taylan Bulut8Amin Younes6Ron Schallenberg7Paul Seguin27Lino Tempelmann37Max Gruger9Moussa Sylla9Noel Futkeu10Branimir Hrgota6Sacha Banse11Roberto Massimo18Marco Meyerhofer37Julian Green2Simon Asta4Damian Michalski33Maximilian Dietz27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
-
29Tobias Mohr14Janik Bachmann30Anton Donkor23Mehmet Can Aydin24Ilyes Hamache28Justin Heekeren35Marco Kaminski4Steve Noode16Mauro Zalazar MartinezMarlon Mustapha 8Dennis Srbeny 7Niko Gieselmann 17Reno Munz 5Leander Popp 20Oualid Mhamdi 3Nils-Jonathan Korber 1Nemanja Motika 22Denis Pfaffenrot 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Greuther Furth
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
541Số đường chuyền427
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation