Kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10

  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Sacha Banse
  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Roberto Massimo (Assist:Branimir Hrgota)
  • 27'
    0-2
    goalnbsp;Damian Michalski (Assist:Julian Green)
  • 28'
    Felipe Sanchez
    0-2
  • 32'
    Max Gruger (Assist:Tomas Kalas) goalnbsp;
    1-2
  • 39'
    1-3
    goalnbsp;Roberto Massimo (Assist:Gian-Luca Itter)
  • 44'
    1-3
    Julian Green
  • 48'
    Felipe Sanchez
    1-3
  • 56'
    Max Gruger
    1-3
  • 56'
    Tobias Mohr nbsp;
    Lino Tempelmann nbsp;
    1-3
  • 56'
    Mehmet Can Aydin nbsp;
    Amin Younes nbsp;
    1-3
  • 62'
    1-4
    goalnbsp;Noel Futkeu (Assist:Gian-Luca Itter)
  • 67'
    Janik Bachmann nbsp;
    Max Gruger nbsp;
    1-4
  • 71'
    Tomas Kalas
    1-4
  • 76'
    1-4
    nbsp;Dennis Srbeny
    nbsp;Noel Futkeu
  • 76'
    1-4
    nbsp;Leander Popp
    nbsp;Sacha Banse
  • 77'
    1-4
    Dennis Srbeny
  • 78'
    Paul Seguin (Assist:Mehmet Can Aydin) goalnbsp;
    2-4
  • 80'
    Tobias Mohr
    2-4
  • 80'
    Anton Donkor nbsp;
    Paul Seguin nbsp;
    2-4
  • 84'
    2-4
    nbsp;Niko Gieselmann
    nbsp;Maximilian Dietz
  • 84'
    2-4
    nbsp;Marlon Mustapha
    nbsp;Roberto Massimo
  • 90'
    2-4
    nbsp;Reno Munz
    nbsp;Gian-Luca Itter
  • 90'
    Taylan Bulut goalnbsp;
    3-4
  • 90'
    Anton Donkor
    3-4
  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-4-2
    1
    Ron Ron Hoffmann
    5
    Derry John Murkin
    2
    Felipe Sanchez
    26
    Tomas Kalas
    31
    Taylan Bulut
    8
    Amin Younes
    6
    Ron Schallenberg
    7
    Paul Seguin
    27
    Lino Tempelmann
    37
    Max Gruger
    9
    Moussa Sylla
    9
    Noel Futkeu
    10
    Branimir Hrgota
    6
    Sacha Banse
    11
    Roberto Massimo
    18
    Marco Meyerhofer
    37
    Julian Green
    2
    Simon Asta
    4
    Damian Michalski
    33
    Maximilian Dietz
    27
    Gian-Luca Itter
    44
    Nahuel Noll
    Greuther Furth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Tobias Mohr
    14Janik Bachmann
    30Anton Donkor
    23Mehmet Can Aydin
    24Ilyes Hamache
    28Justin Heekeren
    35Marco Kaminski
    4Steve Noode
    16Mauro Zalazar Martinez
    Marlon Mustapha 8
    Dennis Srbeny 7
    Niko Gieselmann 17
    Reno Munz 5
    Leander Popp 20
    Oualid Mhamdi 3
    Nils-Jonathan Korber 1
    Nemanja Motika 22
    Denis Pfaffenrot 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Greuther Furth
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 541
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation