Kết quả SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth, 19h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14

  • SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Niko Gieselmann Penalty awarded
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Julian Green
  • 32'
    Niclas Thiede
    0-1
  • 42'
    Maurice Krattenmacher Penalty awarded
    0-1
  • 45'
    Semir Telalovic goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Sacha Banse
  • 45'
    1-1
    Niko Gieselmann
  • 54'
    Bastian Allgeier
    1-1
  • 59'
    Aaron Keller
    1-1
  • 64'
    Johannes Reichert nbsp;
    Bastian Allgeier nbsp;
    1-1
  • 64'
    Aleksandar Kahvic nbsp;
    Lucas Roser nbsp;
    1-1
  • 64'
    1-1
    Marco Meyerhofer
  • 67'
    Luka Hyrylainen
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Gideon Jung
    nbsp;Sacha Banse
  • 71'
    1-1
    nbsp;Noel Futkeu
    nbsp;Marlon Mustapha
  • 75'
    Philipp Strompf
    1-1
  • 77'
    Dennis Chessa nbsp;
    Max Brandt nbsp;
    1-1
  • 77'
    Felix Higl nbsp;
    Semir Telalovic nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Reno Munz
    nbsp;Marco Meyerhofer
  • 83'
    1-1
    nbsp;Philipp Muller
    nbsp;Roberto Massimo
  • 86'
    1-1
    Philipp Muller
  • 88'
    Niklas Horst Castelle nbsp;
    Maurice Krattenmacher nbsp;
    1-1
  • SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-1-2
    1
    Niclas Thiede
    27
    Niklas Kolbe
    32
    Philipp Strompf
    7
    Bastian Allgeier
    16
    Aaron Keller
    23
    Max Brandt
    38
    Luka Hyrylainen
    19
    Jonathan Meier
    30
    Maurice Krattenmacher
    29
    Semir Telalovic
    9
    Lucas Roser
    10
    Branimir Hrgota
    8
    Marlon Mustapha
    11
    Roberto Massimo
    18
    Marco Meyerhofer
    6
    Sacha Banse
    37
    Julian Green
    17
    Niko Gieselmann
    4
    Damian Michalski
    33
    Maximilian Dietz
    27
    Gian-Luca Itter
    44
    Nahuel Noll
    Greuther Furth3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Aleksandar Kahvic
    33Felix Higl
    44Niklas Horst Castelle
    11Dennis Chessa
    5Johannes Reichert
    12Marvin Seybold
    10Andreas Ludwig
    43Romario Rösch
    4Tom Gaal
    Noel Futkeu 9
    Gideon Jung 23
    Philipp Muller 36
    Reno Munz 5
    Oualid Mhamdi 3
    Nils-Jonathan Korber 1
    Matti Wagner 19
    Nemanja Motika 22
    Denis Pfaffenrot 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Greuther Furth
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    363
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation