Kết quả SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 04/08
Kết quả SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 4/8
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202418:30
-
SSV Ulm 1846 21Kaiserslautern 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 1
-
SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
44'Dennis Chessa Card changed0-0
-
45'Dennis Chessa0-0
-
48'Felix Higl (Assist:Bastian Allgeier) nbsp;1-0
-
56'1-0Jannis Heuer
-
60'1-0nbsp;Dickson Abiama
nbsp;Richmond Tachie -
61'Maurice Krattenmacher nbsp;
Aaron Keller nbsp;1-0 -
63'1-0Filip Kaloc
-
70'1-0nbsp;Jannik Mause
nbsp;Filip Kaloc -
71'1-0nbsp;Jan Gyamerah
nbsp;Jean Zimmer -
76'1-0Daniel Hanslik Penalty awarded
-
77'1-1nbsp;Boris Tomiak
-
78'Jonathan Meier nbsp;
Dennis Chessa nbsp;1-1 -
78'Luka Hyrylainen nbsp;
Max Brandt nbsp;1-1 -
83'1-2nbsp;Aaron Opoku
-
86'Semir Telalovic nbsp;
Felix Higl nbsp;1-2 -
87'1-2nbsp;Leon Robinson
nbsp;Marlon Ritter -
87'1-2nbsp;Tobias Raschl
nbsp;Aaron Opoku -
88'Philipp Strompf1-2
-
90'1-2Daniel Hanslik
-
SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
SSV Ulm 18463-4-2-139Christian Ortag32Philipp Strompf5Johannes Reichert4Tom Gaal43Romario Rösch26Philipp Maier23Max Brandt7Bastian Allgeier16Aaron Keller11Dennis Chessa33Felix Higl29Richmond Tachie19Daniel Hanslik17Aaron Opoku26Filip Kaloc2Boris Tomiak7Marlon Ritter8Jean Zimmer33Jan Elvedi24Jannis Heuer13Erik Wekesser1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
-
30Maurice Krattenmacher19Jonathan Meier38Luka Hyrylainen29Semir Telalovic12Marvin Seybold27Niklas Kolbe6Thomas Geyer20Laurin Ulrich18Lennart StollDickson Abiama 40Jannik Mause 18Jan Gyamerah 32Leon Robinson 37Tobias Raschl 20Avdo Spahic 30Florian Kleinhansl 3Aremu Afeez 23Phillipp Klement 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
AirlieDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
SSV Ulm 1846Kaiserslautern
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
356Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation