Kết quả SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 1

  • SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern: Diễn biến chính

  • 44'
    Dennis Chessa Card changed
    0-0
  • 45'
    Dennis Chessa
    0-0
  • 48'
    Felix Higl (Assist:Bastian Allgeier) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    Jannis Heuer
  • 60'
    1-0
    nbsp;Dickson Abiama
    nbsp;Richmond Tachie
  • 61'
    Maurice Krattenmacher nbsp;
    Aaron Keller nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    Filip Kaloc
  • 70'
    1-0
    nbsp;Jannik Mause
    nbsp;Filip Kaloc
  • 71'
    1-0
    nbsp;Jan Gyamerah
    nbsp;Jean Zimmer
  • 76'
    1-0
    Daniel Hanslik Penalty awarded
  • 77'
    1-1
    goalnbsp;Boris Tomiak
  • 78'
    Jonathan Meier nbsp;
    Dennis Chessa nbsp;
    1-1
  • 78'
    Luka Hyrylainen nbsp;
    Max Brandt nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-2
    goalnbsp;Aaron Opoku
  • 86'
    Semir Telalovic nbsp;
    Felix Higl nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;Leon Robinson
    nbsp;Marlon Ritter
  • 87'
    1-2
    nbsp;Tobias Raschl
    nbsp;Aaron Opoku
  • 88'
    Philipp Strompf
    1-2
  • 90'
    1-2
    Daniel Hanslik
  • SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-2-1
    39
    Christian Ortag
    32
    Philipp Strompf
    5
    Johannes Reichert
    4
    Tom Gaal
    43
    Romario Rösch
    26
    Philipp Maier
    23
    Max Brandt
    7
    Bastian Allgeier
    16
    Aaron Keller
    11
    Dennis Chessa
    33
    Felix Higl
    29
    Richmond Tachie
    19
    Daniel Hanslik
    17
    Aaron Opoku
    26
    Filip Kaloc
    2
    Boris Tomiak
    7
    Marlon Ritter
    8
    Jean Zimmer
    33
    Jan Elvedi
    24
    Jannis Heuer
    13
    Erik Wekesser
    1
    Julian Krahl
    Kaiserslautern4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Maurice Krattenmacher
    19Jonathan Meier
    38Luka Hyrylainen
    29Semir Telalovic
    12Marvin Seybold
    27Niklas Kolbe
    6Thomas Geyer
    20Laurin Ulrich
    18Lennart Stoll
    Dickson Abiama 40
    Jannik Mause 18
    Jan Gyamerah 32
    Leon Robinson 37
    Tobias Raschl 20
    Avdo Spahic 30
    Florian Kleinhansl 3
    Aremu Afeez 23
    Phillipp Klement 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Dirk Schuster
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Kaiserslautern
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    357
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation