Đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf, 02h30 ngày 09/3
Kết quả Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf trước đây
-
06/10/2024Fortuna Dusseldorf0 - 3Hamburger SV0 - 1W
-
09/03/2024Fortuna Dusseldorf2 - 0Hamburger SV1 - 0L
-
29/09/2023Hamburger SV1 - 0Fortuna Dusseldorf0 - 0W
-
31/03/2023Fortuna Dusseldorf2 - 2Hamburger SV2 - 1D
-
18/09/2022Hamburger SV2 - 0Fortuna Dusseldorf1 - 0W
-
19/03/2022Fortuna Dusseldorf1 - 1Hamburger SV0 - 0D
-
17/10/2021Hamburger SV1 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0D
-
27/01/2021Fortuna Dusseldorf0 - 0Hamburger SV0 - 0D
-
18/09/2020Hamburger SV2 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0W
-
20/04/2013Hamburger SV2 - 1Fortuna Dusseldorf2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 9 | 4 | 4 | 1 |
Bundesliga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamburger SV (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Hamburger SV (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hamburger SV thắng
Bại: là số trận Hamburger SV thua
Thắng: là số trận Hamburger SV thắng
Bại: là số trận Hamburger SV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hamburger SV và Fortuna Dusseldorf trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
2 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
3 | Hamburger SV | 24 | 11 | 9 | 4 | 51 | 31 | 20 | 42 | H T H T B T |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 29 | 10 | 41 | T B T T H T |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Fortuna Dusseldorf | 24 | 10 | 8 | 6 | 41 | 34 | 7 | 38 | T H T H B B |
8 | Hannover 96 | 24 | 10 | 8 | 6 | 31 | 24 | 7 | 38 | H H H H H T |
9 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
10 | Nurnberg | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | B T T T H B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 24 | 5 | 8 | 11 | 26 | 33 | -7 | 23 | H B B B T B |
16 | Eintracht Braunschweig | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 43 | -21 | 22 | H B T T B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 24 | 4 | 3 | 17 | 14 | 53 | -39 | 15 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: