Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili, 20h00 ngày 09/5
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
VĐQG Georgia 2025: FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili trước đây
-
14/03/2025Merani Martvili1 - 1FC Sioni Bolnisi1 - 0D
-
27/11/2023FC Sioni Bolnisi9 - 1Merani Martvili3 - 1W
-
16/09/2023Merani Martvili0 - 2FC Sioni Bolnisi0 - 0W
-
04/06/2023FC Sioni Bolnisi1 - 1Merani Martvili0 - 0D
-
21/04/2023Merani Martvili1 - 0FC Sioni Bolnisi0 - 0L
-
06/11/2021FC Sioni Bolnisi3 - 1Merani Martvili2 - 0W
-
15/09/2021Merani Martvili4 - 2FC Sioni Bolnisi3 - 0L
-
08/06/2021FC Sioni Bolnisi2 - 2Merani Martvili1 - 1D
-
06/04/2021Merani Martvili1 - 2FC Sioni Bolnisi1 - 0W
-
24/11/2020Merani Martvili1 - 0FC Sioni Bolnisi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sioni Bolnisi (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Sioni Bolnisi (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sioni Bolnisi và Merani Martvili trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: