Kết quả Eintracht Frankfurt vs Union Berlin, 21h30 ngày 09/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bundesliga 2024-2025 » vòng 25

  • Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 13'
    Michy Batshuayi goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    1-0
    nbsp;Andras Schafer
    nbsp;Lucas Tousart
  • 55'
    1-0
    nbsp;Benedict Hollerbach
    nbsp;Tim Skarke
  • 58'
    Hugo Emanuel Larsson
    1-0
  • 60'
    Hugo Ekitike nbsp;
    Michy Batshuayi nbsp;
    1-0
  • 60'
    Mario Gotze nbsp;
    Jean Negoce nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-1
    goalnbsp;Leopold Querfeld (Assist:Christopher Trimmel)
  • 71'
    Sepe Elye Wahi nbsp;
    Fares Chaibi nbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
    nbsp;Janik Haberer
  • 71'
    1-1
    nbsp;Tom Rothe
    nbsp;Christopher Trimmel
  • 75'
    Lucas Silva Melo,Tuta
    1-1
  • 78'
    1-2
    goalnbsp;Woo-Yeong Jeong
  • 79'
    Ansgar Knauff nbsp;
    Can Yilmaz Uzun nbsp;
    1-2
  • 79'
    Eric Junior Dina Ebimbe nbsp;
    Hugo Emanuel Larsson nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Marin Ljubicic
    nbsp;Andrej Ilic
  • 85'
    Sepe Elye Wahi
    1-2
  • 89'
    1-2
    Benedict Hollerbach Goal cancelled
  • 90'
    Hugo Ekitike
    1-2
  • Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-2-3-1
    1
    Kevin Trapp
    21
    Nathaniel Brown
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    34
    Nnamdi Collins
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    6
    Oscar Hojlund
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    8
    Fares Chaibi
    20
    Can Yilmaz Uzun
    19
    Jean Negoce
    30
    Michy Batshuayi
    23
    Andrej Ilic
    21
    Tim Skarke
    28
    Christopher Trimmel
    19
    Janik Haberer
    8
    Khedira Rani
    29
    Lucas Tousart
    18
    Josip Juranovic
    5
    Danilho Doekhi
    14
    Leopold Querfeld
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Eric Junior Dina Ebimbe
    11Hugo Ekitike
    17Sepe Elye Wahi
    36Ansgar Knauff
    27Mario Gotze
    29Niels Nkounkou
    18Mahmoud Dahoud
    47Noah Fenyo
    40Kaua Santos
    Marin Ljubicic 27
    Tom Rothe 15
    Benedict Hollerbach 16
    Andras Schafer 13
    Woo-Yeong Jeong 11
    Ivan Prtajin 9
    Jerome Roussillon 26
    Carl Klaus 25
    Laszlo Benes 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 603
    Số đường chuyền
    284
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation