Kết quả Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846, 19h30 ngày 16/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Maurice Krattenmacher
  • 10'
    Leon Jensen
    0-0
  • 15'
    0-0
    nbsp;Niclas Thiede
    nbsp;Christian Ortag
  • 46'
    Robin Heusser nbsp;
    Leon Jensen nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    Max Brandt
  • 62'
    Lasse Gunther nbsp;
    David Herold nbsp;
    0-0
  • 70'
    Louey Ben Farhat nbsp;
    Fabian Schleusener nbsp;
    0-0
  • 70'
    Bambase Conte nbsp;
    Dzenis Burnic nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Luka Hyrylainen
    nbsp;Maurice Krattenmacher
  • 75'
    0-0
    nbsp;Aleksandar Kahvic
    nbsp;Semir Telalovic
  • 83'
    Rafael Pedrosa nbsp;
    Sebastian Jung nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Tom Gaal
  • 90'
    0-0
    nbsp;Andreas Ludwig
    nbsp;Max Brandt
  • 90'
    0-0
    nbsp;Felix Higl
    nbsp;Lucas Roser
  • Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC3-5-2
    1
    Max Wei
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    22
    Christoph Kobald
    20
    David Herold
    10
    Marvin Wanitzek
    6
    Leon Jensen
    7
    Dzenis Burnic
    2
    Sebastian Jung
    24
    Fabian Schleusener
    14
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    9
    Lucas Roser
    29
    Semir Telalovic
    30
    Maurice Krattenmacher
    7
    Bastian Allgeier
    23
    Max Brandt
    14
    Dennis Dressel
    16
    Aaron Keller
    4
    Tom Gaal
    5
    Johannes Reichert
    27
    Niklas Kolbe
    39
    Christian Ortag
    SSV Ulm 18463-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Lasse Gunther
    31Bambase Conte
    5Robin Heusser
    19Louey Ben Farhat
    36Rafael Pedrosa
    25Lilian Egloff
    16Luca Pfeiffer
    30Robin Himmelmann
    32Robin Bormuth
    Aleksandar Kahvic 22
    Luka Hyrylainen 38
    Felix Higl 33
    Andreas Ludwig 10
    Niclas Thiede 1
    Thomas Geyer 6
    Robert Leipertz 13
    Dennis Chessa 11
    Romario Rösch 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    SSV Ulm 1846
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 454
    Số đường chuyền
    380
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation