Kết quả Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka, 14h30 ngày 23/02

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 1

  • Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Liu Yun (Assist:Rodrigo Henrique)
  • 59'
    Xie Weijun nbsp;
    Shi Yan nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-2
    goalnbsp;Liao JunJian (Assist:Wang Jianan)
  • 65'
    Ruan Yang nbsp;
    Albion Ademi nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-2
    nbsp;Zhiwei Wei
    nbsp;Zhong Haoran
  • 74'
    0-2
    Branimir Jocic
  • 82'
    Huang Jiahui nbsp;
    Wang Qiuming nbsp;
    0-2
  • 82'
    Liu Junxian nbsp;
    Sun Ming Him nbsp;
    0-2
  • 83'
    Liu Junxian penaltyNotAwarded.false
    0-2
  • 85'
    Alberto Quiles
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Wen Da
    nbsp;Tze Nam Yue
  • 86'
    0-2
    nbsp;Ji Shengpan
    nbsp;Yang Chaosheng
  • 90'
    Alberto Quiles (Assist:Cristian Salvador) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Yihu Yang
    nbsp;Jerome Ngom Mbekeli
  • 90'
    Alberto Quiles (Assist:Huang Jiahui) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Guo Quanbo
  • Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Tianjin Tigers4-2-3-1
    22
    Fang Jingqi
    31
    Sun Ming Him
    37
    Juan Antonio Ros
    4
    Yang Fan
    29
    Ba Dun
    10
    Cristian Salvador
    30
    Wang Qiuming
    40
    Shi Yan
    8
    Xadas
    7
    Albion Ademi
    9
    Alberto Quiles
    16
    Yang Chaosheng
    10
    Rodrigo Henrique
    26
    Liu Yun
    28
    Zhong Haoran
    4
    Branimir Jocic
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    29
    Tze Nam Yue
    6
    Liao JunJian
    11
    Darick Kobie Morris
    20
    Wang Jianan
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Xie Weijun
    5Ruan Yang
    14Huang Jiahui
    19Liu Junxian
    25Bingliang Yan
    16Yang Zihao
    6Wang Xianjun
    23Yumiao Qian
    32Su Yuanjie
    36Guo Hao
    13Yongjia Li
    38Zhang Wei
    Zhiwei Wei 18
    Wen Da 19
    Ji Shengpan 14
    Yihu Yang 17
    Sun Jianxiang 12
    Rao Weihui 31
    Tian Ziyi 5
    Yi Xianlong 37
    Chen Xuhuang 15
    Li Ning 7
    Michael Cheukoua 9
    Hao Zhang 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Genwei
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Tianjin Tigers
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 506
    Số đường chuyền
    215
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Cản phá thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 140
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 12 9 2 1 27 12 15 29 T T T B T T
2 Chengdu Rongcheng FC 12 9 2 1 22 7 15 29 H T T T T T
3 Beijing Guoan 11 7 4 0 27 12 15 25 H T T T T T
4 Shanghai Port 11 7 2 2 25 15 10 23 T B T B T T
5 Shandong Taishan 12 6 2 4 27 22 5 20 T B B H B T
6 Tianjin Tigers 11 4 4 3 18 18 0 16 B T B B T B
7 Qingdao Youth Island 11 4 4 3 19 21 -2 16 B T B T H B
8 Zhejiang Professional FC 12 4 3 5 22 20 2 15 H B T T B B
9 Dalian Zhixing 11 3 4 4 11 16 -5 13 H T B H T B
10 Yunnan Yukun 11 3 3 5 16 21 -5 12 H H B B T T
11 Meizhou Hakka 12 3 3 6 20 26 -6 12 H T H B B B
12 Wuhan Three Towns 11 3 2 6 13 22 -9 11 T H B T T B
13 Shenzhen Xinpengcheng 12 3 2 7 12 25 -13 11 T B H T H B
14 Henan Football Club 10 2 1 7 14 18 -4 7 B T B B B T
15 Qingdao Manatee 12 1 4 7 12 18 -6 7 B B H H T B
16 Changchun Yatai 11 1 2 8 10 22 -12 5 B H B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation