Kết quả Torslanda IK vs FC Trollhattan, 00h00 ngày 24/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 9

  • Torslanda IK vs FC Trollhattan: Diễn biến chính

  • 19'
    Albin Bergstrom goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Sean Bright goalnbsp;
    2-0
  • 42'
    Owen Parker-Price goalnbsp;
    3-0
  • 53'
    3-1
    goalnbsp;Destiny Eze
  • 55'
    3-1
    Semir Bosnic
  • 63'
    3-1
    Viggo Van der Laan
  • 66'
    3-1
    Samuel Rundqvist
  • 87'
    Liam Bjorninger goalnbsp;
    4-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Torslanda IK vs FC Trollhattan: Số liệu thống kê

  • Torslanda IK
    FC Trollhattan
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IF Karlstad Fotboll 12 8 2 2 28 13 15 26 T T T T H T
2 Hammarby TFF 12 8 2 2 23 12 11 26 T T H T T B
3 FC Stockholm Internazionale 12 8 1 3 27 13 14 25 T B T T T T
4 Vasalunds IF 12 7 1 4 26 18 8 22 T T T T B B
5 Haninge 12 6 2 4 28 20 8 20 B B H B B T
6 Assyriska United IK 11 6 1 4 18 11 7 19 T B T B T B
7 Karlbergs BK 11 5 3 3 17 11 6 18 B T B H T H
8 Enkoping 12 5 2 5 21 17 4 17 B B B T T T
9 FC Arlanda 12 4 4 4 15 16 -1 16 T H T B H T
10 Assyriska 12 4 3 5 15 17 -2 15 B T T T B B
11 Orebro Syrianska IF 12 4 1 7 14 24 -10 13 T B B B H B
12 Gefle IF 12 3 3 6 9 16 -7 12 H T H B H B
13 IFK Stocksund 12 4 0 8 17 33 -16 12 B T B B T T
14 Sollentuna United 12 3 1 8 16 29 -13 10 B H B B T T
15 AFC Eskilstuna 12 2 4 6 14 28 -14 10 H B B B B B
16 Tegs SK 12 2 2 8 13 23 -10 8 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation