Kết quả Oskarshamns AIK vs Ariana, 21h00 ngày 07/06
Kết quả Oskarshamns AIK vs Ariana
Đối đầu Oskarshamns AIK vs Ariana
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
Phong độ Ariana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
0.90O 2.5
0.79U 2.5
0.931
3.90X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oskarshamns AIK vs Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
Oskarshamns AIK vs Ariana: Diễn biến chính
-
20'Renato
nbsp;
1-0 -
45'1-0Johan Brannefalk
-
54'1-1
nbsp;Victor Andersson
-
61'1-1Pascal Simba
-
73'Bengt Lucas Pettersson1-1
-
75'1-2
nbsp;Emin Karaman
-
84'1-2Kristiansson V.
-
90'1-3
nbsp;Anton Reuterskiold
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Oskarshamns AIK vs Ariana: Số liệu thống kê
-
Oskarshamns AIKAriana
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T T T H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
4 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
5 | Assyriska United IK | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T B T B T B |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
8 | Haninge | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 17 | T B B H B B |
9 | Assyriska | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T T T B |
10 | FC Arlanda | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H T B H |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
13 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B H B B B B |
14 | Sollentuna United | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 29 | -13 | 10 | B H B B T T |
15 | IFK Stocksund | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 31 | -17 | 9 | T B T B B T |
16 | Tegs SK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển