Kết quả Eskilsminne IF vs Angelholms FF, 21h00 ngày 06/06
Kết quả Eskilsminne IF vs Angelholms FF
Đối đầu Eskilsminne IF vs Angelholms FF
Phong độ Eskilsminne IF gần đây
Phong độ Angelholms FF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.82O 2.5
0.83U 2.5
0.951
2.10X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.67O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eskilsminne IF vs Angelholms FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
Eskilsminne IF vs Angelholms FF: Diễn biến chính
-
7'0-0Daniel Bergman
-
12'0-1
nbsp;Johan Gudmundsson
-
15'0-2
nbsp;Andre Gustafson
-
20'Endrit Ibishi0-2
-
22'0-3
nbsp;Tim Amilon Persson
-
41'Osama Khattab0-3
-
53'0-4
nbsp;Tim Amilon Persson
-
73'0-5
nbsp;Anton Nilsson
-
83'Christian Ljungberg
nbsp;
1-5 -
87'1-6
nbsp;Anton Nilsson
-
90'1-6Casper Nilsson
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Eskilsminne IF vs Angelholms FF: Số liệu thống kê
-
Eskilsminne IFAngelholms FF
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T H T |
2 | Hammarby TFF | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H T T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Vasalunds IF | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T T T T B B |
5 | Haninge | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 20 | B B H B B T |
6 | Assyriska United IK | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | T B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
8 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | B T T T B B |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
13 | IFK Stocksund | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 33 | -16 | 12 | B T B B T T |
14 | Sollentuna United | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 29 | -13 | 10 | B H B B T T |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển