Kết quả Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice, 02h15 ngày 02/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Maciej Rosolek (Assist:Jakub Czerwinski)
  • 46'
    Adam Radwanski nbsp;
    Marek Mroz nbsp;
    0-1
  • 46'
    Arkadiusz Wozniak nbsp;
    Kajetan Szmyt nbsp;
    0-1
  • 46'
    Jaroslaw Jach nbsp;
    Damian Michalski nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Jorge Felix
    nbsp;Michal Chrapek
  • 69'
    0-1
    Akim Zedadka
  • 76'
    Josip Corluka nbsp;
    Bartlomiej Kludka nbsp;
    0-1
  • 80'
    Daniel Mikolajewski nbsp;
    Jakub Kolan nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Grzegorz Tomasiewicz
    nbsp;Milosz Szczepanski
  • 90'
    Damian Dabrowski
    0-1
  • Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin3-4-1-2
    30
    Dominik Hladun
    4
    Damian Michalski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    17
    Mateusz Wdowiak
    26
    Jakub Kolan
    8
    Damian Dabrowski
    27
    Bartlomiej Kludka
    7
    Marek Mroz
    21
    Tomasz Pienko
    77
    Kajetan Szmyt
    39
    Maciej Rosolek
    90
    Erik Jirka
    6
    Michal Chrapek
    30
    Milosz Szczepanski
    10
    Patryk Dziczek
    96
    Tihomir Kostadinov
    2
    Akim Zedadka
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    5
    Tomas Huk
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Alexander Abrahamsson
    16Josip Corluka
    20Mateusz Dziewiatowski
    14Ludvig Fritzson
    33Jaroslaw Jach
    34Michal Matys
    80Daniel Mikolajewski
    18Adam Radwanski
    11Arkadiusz Wozniak
    Jorge Felix 7
    Thierry Gale 11
    Oskar Lesniak 31
    Jakub Lewicki 36
    Tomasz Mokwa 22
    Miguel Nobrega 14
    Dawid Rychta 79
    Karol Szymanski 33
    Grzegorz Tomasiewicz 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Piast Gliwice
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 504
    Số đường chuyền
    431
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 18 5 10 58 38 20 59 B T T B T H
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 6 17 41 56 -15 36 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation