Kết quả Zaglebie Lubin vs Widzew lodz, 22h30 ngày 10/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32

  • Zaglebie Lubin vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    nbsp;Pawel Kwiatkowski
    nbsp;Juan Fernandez
  • 7'
    Dawid Kurminowski Penalty cancelled
    0-0
  • 27'
    Tomasz Pienko (Assist:Marcel Regula) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-1
    goalnbsp;Mateusz Zyro (Assist:Lubomir Tupta)
  • 43'
    Igor Orlikowski (Assist:Kajetan Szmyt) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Kamil Cybulski
    nbsp;Jakub Sypek
  • 61'
    Arkadiusz Wozniak nbsp;
    Marcel Regula nbsp;
    2-1
  • 61'
    Rafal Adamski nbsp;
    Dawid Kurminowski nbsp;
    2-1
  • 62'
    2-1
    nbsp;Peter Therkildsen
    nbsp;Samuel Kozlovsky
  • 78'
    2-1
    nbsp;Jakub Lukowski
    nbsp;Lubomir Tupta
  • 78'
    2-1
    nbsp;Sebastian Kerk
    nbsp;Marek Hanousek
  • 88'
    Adam Radwanski nbsp;
    Kajetan Szmyt nbsp;
    2-1
  • 90'
    Bartlomiej Kludka nbsp;
    Tomasz Pienko nbsp;
    2-1
  • Zaglebie Lubin vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin4-2-3-1
    1
    Jasmin Buric
    16
    Josip Corluka
    5
    Aleks Lawniczak
    25
    Michal Nalepa
    31
    Igor Orlikowski
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    21
    Tomasz Pienko
    77
    Kajetan Szmyt
    44
    Marcel Regula
    90
    Dawid Kurminowski
    17
    Hubert Sobol
    77
    Jakub Sypek
    55
    Szymon Czyz
    6
    Juljan Shehu
    29
    Lubomir Tupta
    25
    Marek Hanousek
    91
    Marcel Krajewski
    4
    Mateusz Zyro
    15
    Juan Fernandez
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 88Rafal Adamski
    27Bartlomiej Kludka
    6Tomasz Makowski
    34Michal Matys
    4Damian Michalski
    80Daniel Mikolajewski
    7Marek Mroz
    18Adam Radwanski
    11Arkadiusz Wozniak
    Kamil Cybulski 78
    Noah Diliberto 44
    Lirim Kastrati 62
    Sebastian Kerk 37
    Jan Krzywanski 33
    Pawel Kwiatkowski 21
    Jakub Lukowski 7
    LuIs da Silva 2
    Peter Therkildsen 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Widzew lodz
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 256
    Số đường chuyền
    454
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 18 5 10 58 38 20 59 B T T B T H
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 6 17 41 56 -15 36 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation