Kết quả Zaglebie Lubin vs Widzew lodz, 22h30 ngày 10/05
Kết quả Zaglebie Lubin vs Widzew lodz
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Widzew lodz
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.83U 2.5
1.011
2.23X
3.262
2.88Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Widzew lodz
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Zaglebie Lubin vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
7'0-0nbsp;Pawel Kwiatkowski
nbsp;Juan Fernandez -
7'Dawid Kurminowski Penalty cancelled0-0
-
27'Tomasz Pienko (Assist:Marcel Regula)
nbsp;
1-0 -
32'1-1
nbsp;Mateusz Zyro (Assist:Lubomir Tupta)
-
43'Igor Orlikowski (Assist:Kajetan Szmyt)
nbsp;
2-1 -
46'2-1nbsp;Kamil Cybulski
nbsp;Jakub Sypek -
61'Arkadiusz Wozniak nbsp;
Marcel Regula nbsp;2-1 -
61'Rafal Adamski nbsp;
Dawid Kurminowski nbsp;2-1 -
62'2-1nbsp;Peter Therkildsen
nbsp;Samuel Kozlovsky -
78'2-1nbsp;Jakub Lukowski
nbsp;Lubomir Tupta -
78'2-1nbsp;Sebastian Kerk
nbsp;Marek Hanousek -
88'Adam Radwanski nbsp;
Kajetan Szmyt nbsp;2-1 -
90'Bartlomiej Kludka nbsp;
Tomasz Pienko nbsp;2-1
-
Zaglebie Lubin vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Zaglebie Lubin4-2-3-11Jasmin Buric16Josip Corluka5Aleks Lawniczak25Michal Nalepa31Igor Orlikowski8Damian Dabrowski26Jakub Kolan21Tomasz Pienko77Kajetan Szmyt44Marcel Regula90Dawid Kurminowski17Hubert Sobol77Jakub Sypek55Szymon Czyz6Juljan Shehu29Lubomir Tupta25Marek Hanousek91Marcel Krajewski4Mateusz Zyro15Juan Fernandez3Samuel Kozlovsky1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
88Rafal Adamski27Bartlomiej Kludka6Tomasz Makowski34Michal Matys4Damian Michalski80Daniel Mikolajewski7Marek Mroz18Adam Radwanski11Arkadiusz WozniakKamil Cybulski 78Noah Diliberto 44Lirim Kastrati 62Sebastian Kerk 37Jan Krzywanski 33Pawel Kwiatkowski 21Jakub Lukowski 7LuIs da Silva 2Peter Therkildsen 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Piotr StokowiecJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Zaglebie LubinWidzew lodz
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
256Số đường chuyền454
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm90
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 18 | 5 | 10 | 58 | 38 | 20 | 59 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 32 | 15 | 8 | 9 | 57 | 40 | 17 | 53 | T B T T B T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 57 | -13 | 43 | H B T B B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 56 | -15 | 36 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation