Kết quả AVS Futebol SAD vs Sporting Braga, 03h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12

  • AVS Futebol SAD vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
  • 25'
    Fernando Fonseca
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Ismael Gharbi
    nbsp;Roger Fernandes
  • 60'
    0-0
    nbsp;André Filipe Horta
    nbsp;Vitor Carvalho Vieira
  • 67'
    Vasco Miguel Lopes de Matos nbsp;
    Gustavo Mendonca nbsp;
    0-0
  • 67'
    Anderson Miguel Da Silva, Nene nbsp;
    Ze Luis nbsp;
    0-0
  • 67'
    Jaume Grau Ciscar nbsp;
    John Mercado nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-1
    goalnbsp;Gabri Martinez (Assist:André Filipe Horta)
  • 76'
    Jorge Filipe Avelino Teixeira
    0-1
  • 79'
    0-1
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
  • 84'
    Babatunde Jimoh Akinsola nbsp;
    Fernando Fonseca nbsp;
    0-1
  • 84'
    Yair Mena nbsp;
    Luis Manuel Costa Silva nbsp;
    0-1
  • 85'
    Gustavo Lucas Piazon
    0-1
  • 86'
    Jaume Grau Ciscar
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Victor Gomez Perea
    nbsp;Gabri Martinez
  • 88'
    0-1
    nbsp;Jean Gorby
    nbsp;Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 90'
    0-1
    nbsp;Roberto Fernandez Jaen
    nbsp;Armindo Tue Na Bangna,Bruma
  • AVS Futebol SAD vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • AVS Futebol SAD5-3-2
    93
    Simao Verza Bertelli
    24
    Christian Neiva Afonso Kiki
    6
    Baptiste Roux
    5
    Jorge Filipe Avelino Teixeira
    4
    Ignacio Rodriguez
    2
    Fernando Fonseca
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    7
    Luis Manuel Costa Silva
    23
    Gustavo Mendonca
    29
    Ze Luis
    17
    John Mercado
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    9
    Amine El Ouazzani
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    11
    Roger Fernandes
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    77
    Gabri Martinez
    13
    Joao Ferreira
    4
    Sikou Niakate
    26
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    1
    Matheus
    Sporting Braga3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Anderson Miguel Da Silva, Nene
    10Vasco Miguel Lopes de Matos
    16Yair Mena
    15Jaume Grau Ciscar
    11Babatunde Jimoh Akinsola
    47Jonatan Lucca
    20Rodrigo Duarte Ribeiro
    3Rafael Vela Rodrigues
    88Pedro Trigueira
    Jean Gorby 29
    Ismael Gharbi 20
    André Filipe Horta 10
    Victor Gomez Perea 2
    Roberto Fernandez Jaen 90
    Robson Bambu 3
    Lukas Hornicek 91
    Yuri Oliveira Ribeiro 25
    Joao Marques 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • AVS Futebol SAD vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • AVS Futebol SAD
    Sporting Braga
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 259
    Số đường chuyền
    582
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation