Kết quả Hamburger SV vs Greuther Furth, 19h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17

  • Hamburger SV vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 1'
    Dennis Hadzikadunic (Assist:Miro Muheim) goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe) goalnbsp;
    2-0
  • 13'
    Adam Karabec (Assist:Miro Muheim) goalnbsp;
    3-0
  • 24'
    Immanuel Pherai
    3-0
  • 35'
    3-0
    Marlon Mustapha
  • 46'
    3-0
    nbsp;Dennis Srbeny
    nbsp;Julian Green
  • 46'
    3-0
    nbsp;Roberto Massimo
    nbsp;Marlon Mustapha
  • 54'
    Dennis Hadzikadunic
    3-0
  • 59'
    Davie Selke (Assist:William Mikelbrencis) goalnbsp;
    4-0
  • 65'
    Lukasz Poreba nbsp;
    Immanuel Pherai nbsp;
    4-0
  • 66'
    Noah Katterbach nbsp;
    Emir Sahiti nbsp;
    4-0
  • 69'
    4-0
    nbsp;Philipp Muller
    nbsp;Sacha Banse
  • 74'
    Anssi Suhonen nbsp;
    Jonas Meffert nbsp;
    4-0
  • 74'
    Otto Stange nbsp;
    Davie Selke nbsp;
    4-0
  • 76'
    Otto Stange (Assist:Anssi Suhonen) goalnbsp;
    5-0
  • 81'
    5-0
    nbsp;Reno Munz
    nbsp;Niko Gieselmann
  • 81'
    Marco Richter nbsp;
    Adam Karabec nbsp;
    5-0
  • 81'
    5-0
    nbsp;Damian Michalski
    nbsp;Noel Futkeu
  • Hamburger SV vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Hamburger SV4-1-4-1
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    28
    Miro Muheim
    4
    Sebastian Schonlau
    5
    Dennis Hadzikadunic
    2
    William Mikelbrencis
    23
    Jonas Meffert
    7
    Jean-Luc Dompe
    10
    Immanuel Pherai
    17
    Adam Karabec
    29
    Emir Sahiti
    27
    Davie Selke
    8
    Marlon Mustapha
    10
    Branimir Hrgota
    9
    Noel Futkeu
    2
    Simon Asta
    6
    Sacha Banse
    37
    Julian Green
    17
    Niko Gieselmann
    18
    Marco Meyerhofer
    23
    Gideon Jung
    33
    Maximilian Dietz
    42
    Moritz Schulze
    Greuther Furth3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Anssi Suhonen
    20Marco Richter
    33Noah Katterbach
    49Otto Stange
    6Lukasz Poreba
    24Lucas Perrin
    18Bakery Jatta
    12Tom Mickel
    30Silvan Hefti
    Philipp Muller 36
    Dennis Srbeny 7
    Roberto Massimo 11
    Damian Michalski 4
    Reno Munz 5
    Gian-Luca Itter 27
    Matti Wagner 19
    Nemanja Motika 22
    Silas Prufrock 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tim Laszlo Walter
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hamburger SV vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Hamburger SV
    Greuther Furth
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 546
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation