Kết quả Hamburger SV vs Greuther Furth, 19h00 ngày 21/12
Kết quả Hamburger SV vs Greuther Furth
Đối đầu Hamburger SV vs Greuther Furth
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:00
-
Hamburger SV 25Greuther Furth 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.93O 3.25
0.93U 3.25
0.931
1.53X
4.202
4.40Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17
-
Hamburger SV vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
1'Dennis Hadzikadunic (Assist:Miro Muheim) nbsp;1-0
-
11'Davie Selke (Assist:Jean-Luc Dompe) nbsp;2-0
-
13'Adam Karabec (Assist:Miro Muheim) nbsp;3-0
-
24'Immanuel Pherai3-0
-
35'3-0Marlon Mustapha
-
46'3-0nbsp;Dennis Srbeny
nbsp;Julian Green -
46'3-0nbsp;Roberto Massimo
nbsp;Marlon Mustapha -
54'Dennis Hadzikadunic3-0
-
59'Davie Selke (Assist:William Mikelbrencis) nbsp;4-0
-
65'Lukasz Poreba nbsp;
Immanuel Pherai nbsp;4-0 -
66'Noah Katterbach nbsp;
Emir Sahiti nbsp;4-0 -
69'4-0nbsp;Philipp Muller
nbsp;Sacha Banse -
74'Anssi Suhonen nbsp;
Jonas Meffert nbsp;4-0 -
74'Otto Stange nbsp;
Davie Selke nbsp;4-0 -
76'Otto Stange (Assist:Anssi Suhonen) nbsp;5-0
-
81'5-0nbsp;Reno Munz
nbsp;Niko Gieselmann -
81'Marco Richter nbsp;
Adam Karabec nbsp;5-0 -
81'5-0nbsp;Damian Michalski
nbsp;Noel Futkeu
-
Hamburger SV vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV4-1-4-11Daniel Heuer Fernandes28Miro Muheim4Sebastian Schonlau5Dennis Hadzikadunic2William Mikelbrencis23Jonas Meffert7Jean-Luc Dompe10Immanuel Pherai17Adam Karabec29Emir Sahiti27Davie Selke8Marlon Mustapha10Branimir Hrgota9Noel Futkeu2Simon Asta6Sacha Banse37Julian Green17Niko Gieselmann18Marco Meyerhofer23Gideon Jung33Maximilian Dietz42Moritz Schulze
- Đội hình dự bị
-
36Anssi Suhonen20Marco Richter33Noah Katterbach49Otto Stange6Lukasz Poreba24Lucas Perrin18Bakery Jatta12Tom Mickel30Silvan HeftiPhilipp Muller 36Dennis Srbeny 7Roberto Massimo 11Damian Michalski 4Reno Munz 5Gian-Luca Itter 27Matti Wagner 19Nemanja Motika 22Silas Prufrock 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVGreuther Furth
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
546Số đường chuyền474
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu10
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation